越南语 中的 tiếng nga 是什么意思?

越南语 中的单词 tiếng nga 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 tiếng nga 的说明。

越南语 中的tiếng nga 表示俄语, 俄語, 俄语, 白俄罗斯语, 俄文, 俄语, 俄語, 俄文。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 tiếng nga 的含义

俄语

Chị rất muốn rao giảng cho người nhập cư nói tiếng Nga.
艾琳是一个美国的单身姊妹,她一直很渴望向说俄语的移民传道。

俄語

noun

Vâng, nếu bố có thể nói tiếng Nga.
行 啊 要是 你 會 說 俄語 的 話

俄语

noun

Chị rất muốn rao giảng cho người nhập cư nói tiếng Nga.
艾琳是一个美国的单身姊妹,她一直很渴望向说俄语的移民传道。

白俄罗斯语

noun

俄文

proper

Em đã không dịch tiếng Nga từ năm 1994.
從 1994 年 後 我 就 沒 翻譯過 俄文

俄语

proper

Chị rất muốn rao giảng cho người nhập cư nói tiếng Nga.
艾琳是一个美国的单身姊妹,她一直很渴望向说俄语的移民传道。

俄語

proper

Vâng, nếu bố có thể nói tiếng Nga.
行 啊 要是 你 會 說 俄語 的 話

俄文

proper

Em đã không dịch tiếng Nga từ năm 1994.
從 1994 年 後 我 就 沒 翻譯過 俄文

查看更多示例

Tôi được đặc ân phục vụ trong hội thánh nói tiếng Nga.
我有幸为俄语会众服务。
( Tiếng Nga ) Em xin lỗi, Vadim, nhưng em không bao giờ nói được với anh chuyện này.
可以 对不起 瓦迪姆 我 永远 不会 告诉 你 今天 晚上 发生 的 事情
Vâng, nếu bố có thể nói tiếng Nga.
行 啊 要是 你 會 說 俄語 的 話
Tu viện trưởng Makarios, cuốn Kinh-thánh mới bằng tiếng Nga mang tên ông
新发行的俄语版圣经称为马卡里奥斯圣经,以纪念这位圣经译者
Cô biết tiếng Nga?
你會 講俄語 不會
Anh bạn, bạn nói được tiếng Nga?
老兄 你 在 說 俄語
Sau khi tốt nghiệp, chúng tôi được bổ nhiệm đến Latvia, nơi có nhiều người nói tiếng Nga.
毕业后,我们被派到拉脱维亚服务,那里一般人都是说俄语的。
Tiếng Nga của mọi người thế nào?
大家 的 俄語 說 得 怎么 樣
Theo một cuộc điều tra dân số thì khoảng 80% biết nói tiếng Nga.
他們約80%會說俄語
Vâng, bởi vì tôi chỉ nói được tiếng Nga.
因为 我 刚刚 说 的 是 俄语
Ngày nọ, tại quầy bán sách, lần đầu tiên vợ chồng tôi thấy cuốn Kinh Thánh tiếng Nga.
有一天,我跟季尔芭儿在乌干达一个书摊上看见一本俄语圣经,这是我们生平第一次看见俄语圣经。
Thì..., con không biết đọc tiếng Nga mà, đúng không?
我 又 不會讀 俄文
Biography (tiếng Nga)
(俄文) Biography
Chú không nhận ra là cháu học tiếng Nga tại đại học, Oliver.
我還 不 知道 你 大學修 了 俄語 呢 奧利 弗
Lúc ấy, cả nước có bảy hội thánh tiếng Kyrgyzstan và hơn 30 hội thánh tiếng Nga.
当时全国有7群吉尔吉斯语的会众以及30多群俄语会众。
Một nhóm những Nhân Chứng nói tiếng Nga đầy vui mừng ở Haifa.
海法市一群说俄语的喜乐见证人。
[ Tiếng Nga ] nếu đây là một vụ cướp okay?
如果 要 打劫 尽管 拿走 我 的 钱包 好 吗?
Có tiếng Ác-mê-ni, tiếng Nga, tiếng Pháp, tiếng Anh, tiếng Ý.
这里有亚美尼亚文,俄罗斯 法文,英文,意大利文
Sự thất lạc bản hiệu đính tiếng Latvia và bản dịch tiếng Nga là một mất mát to lớn.
拉脱维亚语圣经的修订本和俄语圣经译本这样丢失了,实在是个巨大的损失。
Khi mới bảy tuổi, ông có thể dịch những câu văn ngắn từ tiếng Nga sang tiếng La-tinh.
马卡里奥斯年仅7岁,就能够把简短的俄语经文译成拉丁语。
Năm 1699, ông viết rằng ông đang thực hiện một ước vọng khác, đó là dịch Kinh Thánh sang tiếng Nga.
1699年,他记述自己正努力实现另一个愿望:把圣经翻译成俄语
Theo một cuộc khải sát năm 2006, tiếng Ukraina được 23% người Kiev sử dụng ở nhà, 52% tiếng Nga và 24% dùng cả hai.
根據2006年調查,23%的基輔居民在家中使用烏克蘭,52%使用俄語,24%兩者皆使用。
Một hôm ở siêu thị, cô Ella nghe lỏm được cuộc đối thoại của một gia đình nói tiếng Nga mới nhập cư.
一天,埃拉在超级市场内听到一个说俄语的新移民家庭之间的对话。
Tuy nhiên, hội nghị tôn giáo từ chối không cho phép ông dịch Kinh-thánh phần tiếng Hê-bơ-rơ sang tiếng Nga.
可是,圣会议不但不许他把《希伯来语圣经》译成俄语,还吩咐他打消这样的念头。
Trung tâm Hài hòa ủng hộ việc tăng cường vai trò của tiếng Nga trong giáo dục cũng như trong chính sách công.
和諧中間聯盟支持增加教育和公共行政方面的俄語比重。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 tiếng nga 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。