越南语
越南语 中的 thơ ấu 是什么意思?
越南语 中的单词 thơ ấu 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thơ ấu 的说明。
越南语 中的thơ ấu 表示婴儿, 子孙, 孩兒, 小伙子, 子節點。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thơ ấu 的含义
婴儿
|
子孙
|
孩兒
|
小伙子
|
子節點
|
查看更多示例
Một lý do là vì ‘từ khi còn thơ-ấu’, ông đã được dạy về “Kinh-thánh”. 使徒行传16:1,2)其中一个原因是他“从婴儿时期”就开始学习圣经。 |
Trong thời thơ ấu của tôi, đất nước còn hòa bình. 在我童年时代,国内一片升平。 |
Thời thơ ấu, tôi, bốn chị và em gái tôi rất hạnh phúc. 我有四个姐姐、一个妹妹,童年过得十分快乐。 |
Lúc còn thơ ấu, bạn cần có bạn chơi cùng để không đơn độc. 游戏伙伴只是跟你作伴,一起玩。 |
THỜI THƠ ẤU: Đời sống của Cha lúc nhỏ ra sao? 童年你在哪里出生? |
Thư vui mừng vì gặp lại cô bạn thời thơ ấu. 法名為妙敬日信大童女。 |
Ngược lại, bài học vâng lời thời thơ ấu có thể bổ ích suốt đời. 但在童年学懂服从的人却截然不同,这会使他们一生都受用不尽。 |
Cậu làm tôi nhớ lại thời thơ ấu của mình. 他 让 我 想 起来 我 和 他 一样 年纪 的 时候 机灵 , 有 头脑 |
Ti-mô-thê đã được dạy Lời Đức Chúa Trời từ khi còn thơ ấu. 提摩太从婴孩时期就受教认识上帝的话语。 |
□ Trẻ con nên được quan tâm hàng ngày như thế nào từ thuở thơ ấu? □ 从婴孩时期开始,孩子就应当每天获得怎样的照顾? |
Dù ở tuổi thơ ấu, em đã dạn dĩ đứng về phía sự thờ phượng thật. 虽然这么年幼,他已经勇敢地拥护纯真的崇拜了。 |
Thật tốt biết bao khi tập vâng lời từ tuổi thơ ấu! 因此,在童年学会服从是多么明智! |
Con cái có thể được uốn nắn từ thơ ấu 年轻人可以从婴孩时期就受到模铸 |
Tại sao tôi phải khổ sở từ thơ ấu? 为什么我自小就吃尽苦头? |
Suốt thời thơ ấu, cháu cứ tưởng tượng mình đang ở nơi khác. 小时候 我 总 幻想 能 到 远方 去 |
* Từ thuở thơ ấu anh được dạy là người tốt được lên trời sau khi chết. 他自幼就听闻好人死后会上天堂。 |
Bố mẹ em thật sự đã viết lại thời thơ ấu của em luôn đấy. 你 父母 簡直 剽竊 了 你 的 童年 經歷 |
Đó là nơi tôi trải qua thời thơ ấu của mình. 我也是从小在那里长大的。 |
Kinh Thánh cho biết Ti-mô-thê được dạy những điều thiêng liêng “từ thuở thơ ấu”. 圣经说提摩太“从婴儿时期”就接受属灵教育。 你可能也从儿女小时候就教导他认识圣经。( |
15 phút: Huấn luyện con từ tuổi thơ ấu. 15分钟:从婴儿时期就受到训练。 |
Kinh nghiệm thời thơ ấu uốn nắn sự suy nghĩ của chúng ta khi lớn lên. 童年的经历对我们长大成人后的思想态度有很大的影响。 |
Thời thơ ấu của cha 爸爸早年的生活 |
Huấn luyện con từ thuở thơ ấu mang lại kết quả tốt. 尽早教导孩子,确实能带来好结果。 |
Tôi tìm được lời giải đáp cho những thắc mắc từ thời thơ ấu. 从孩提时代就使我大惑不解的问题,我都找到了答案。 |
Trong buổi còn thơ-ấu hãy tưởng-nhớ Đấng Tạo-Hóa ngươi”. 你趁着年幼......当记念造你的主。”( |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thơ ấu 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。