越南语
越南语 中的 theo hợp đồng 是什么意思?
越南语 中的单词 theo hợp đồng 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 theo hợp đồng 的说明。
越南语 中的theo hợp đồng 表示合同的, 契约的, 契约性的, 合同性的, 契约规定的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 theo hợp đồng 的含义
合同的
|
契约的
|
契约性的
|
合同性的
|
契约规定的
|
查看更多示例
Số lần hiển thị hoặc nhấp chuột mà một mục hàng phải phân phối theo hợp đồng. 合同规定的订单项要投放的展示次数或点击次数。 |
Thanh toán trực tiếp qua nhà cung cấp dịch vụ di động (trả sau / theo hợp đồng) 运营商直接代扣(后付费/合约) |
Harry Beck ở tuổi 29 là một nhân viên kỹ thuật làm việc theo hợp đồng cho Hệ thống tàu điện ngầm London. 哈利·贝克是个29岁的工程绘图员, 他一直在为伦敦地铁系统工作。 |
Khoảng không quảng cáo chưa bán không có nghĩa vụ theo hợp đồng phải phân phối số lần hiển thị được yêu cầu. 未售出的广告资源,即合同没有规定必须投放所请求的展示次数。 |
Bạn có thể quảng cáo các thiết bị di động có tùy chọn trả góp hằng tháng nhưng không kèm theo hợp đồng dịch vụ. 您可以宣传按月分期付款的移动设备,但这些设备不可以绑定服务合约。 |
Các tựa game sẽ được công bố bởi Mediascape theo hợp đồng với hãng Sony và ZUN, đây sẽ là một phần trong việc hướng tới cho phép các game độc lập được phân phối thương mại trên các nền tảng PlayStation. 這三部遊戲由Mediascape發行,並與索尼和ZUN訂立合約,這也是支持獨立遊戲在PlayStation平臺實現商業化的一部分。 |
Trong nỗi sợ hãi suốt cuộc đời của mình, vị đồng hoàng đế này đã yêu cầu quân Thập tự chinh ở lại thêm sáu tháng theo một hợp đồng mới đến cuối tháng 4 1204. 出于对自身性命的担忧,这位共治皇帝要求十字军再延长六个月的合同,到1204年4月终止。 |
Năm 2010, giải được đổi tên là Vodacom Super League vì lý do theo một bản hợp đồng tài trợ 5 năm với công ty truyền thông Vodacom. 2010年赛事取得非洲地区移动通信公司Vodacom五年的赞助合约,就此更名为Vodacom超级联赛。 |
Mục hàng có nghĩa vụ phân phối số lần hiển thị được yêu cầu theo hợp đồng. 因受合同约束而会足额投放所请求的展示次数的订单项。 |
Thanh toán qua nhà cung cấp dịch vụ di động (trả sau / theo hợp đồng) 電信代扣 (後付/綁約) |
Bên thứ nhất: Bạn được tính phí CPM thay đổi theo hợp đồng của mình. 第一方:您需要根據合約所定義的千次曝光出價費率付費。 |
Và tôi cũng tránh tai tiếng vì sử dụng nô lệ theo hợp đồng. 我 也 会 避免 契约 奴隶 这样 的 名声 |
Bởi điều này, theo như giới truyền thông Đức, Boateng không muốn ký bản hợp đồng chuyên nghiệp 5 năm cùng Hertha. 因此,據德國媒體報導,謝洛美·保定一直沒有與哈化柏林簽訂5年球員合約。 |
Theo hợp đồng với Disney đã được sửa đổi, tất cả các nhân vật do Pixar tạo ra đều do Disney sở hữu. 根據皮克斯與迪士尼協商修訂後的說法,所有皮克斯創造的動畫角色版權皆屬於迪士尼。 |
b) Tương phản với các đạo tự xưng theo đấng Christ, dân của Đức Chúa Trời sẽ đồng thanh hợp ca “A-lê-lu-gia” vì lý do gì? 乙)跟基督教国刚相反,上帝的子民为了什么理由高唱“哈利路亚”颂歌? |
(Ê-xê-chi-ên 45:16) Vậy trong đất được khôi phục, người dân phải ủng hộ công việc của những người mà Đức Giê-hô-va bổ nhiệm để dẫn đầu, đồng thời hợp tác tuân theo sự chỉ dẫn của họ. 以西结书45:16)因此在复兴的土地上,人民会作出贡献,全力支持耶和华委派在他们当中带头的人,服从这些人的指导,跟他们通力合作。 |
Ví dụ: giả sử bạn bắt đầu thương lượng với người mua cho một mục hàng CPM Chuẩn với số lượng theo hợp đồng là 1.000.000 lần hiển thị và CPM là 4 USD. 例如,假设您就某个包量 CPM 订单项与买方展开协商,其中合同规定数量为 100 万次展示,每千次展示费用为 4.00 美元。 |
Hợp đồng chế tạo con tàu được trao cho Kaiserliche Werft (Xưởng tàu Đế chế) tại Wilhelmshaven theo số hiệu chế tạo 31. 建造合同被授予威廉港帝国船厂(德语:Kaiserliche Werft Wilhelmshaven),生产编号为31。 |
76 Nhưng trong trường hợp phạm giới, thì người giữ ngân khố phải quy phục theo sự hướng dẫn của hội đồng và tiếng nói của tổ chức. 76但是在违诫的情况下,司库就要服从该体制的议会和表示。 |
Ngày 29 tháng 7 năm 1994 Anh Quốc đã ký hợp đồng nâng cấp giữa kỳ cho những chiếc GR1/GR1A/GR1B lên theo tiêu chuẩn GR.4/GR.4A. 7月29日 - 英國簽署合約把GR1/GR1A/GR1B都升級成GR.4/GR.4A standard。 |
Làm việc theo ca là bất thường, có lẽ 20% công nhân, có đồng hồ sinh học không thay đổi phù hợp nhu cầu làm việc vào ban đêm. 轮班工作的人 大概占工作人口的20%, 但人体生物钟 不会随夜间工作的要求而调整。 |
Trong trường hợp này, bạn sử dụng một đoạn mã theo dõi trong các trang trên trang web đồng thời sử dụng một đoạn mã theo dõi khác cho blog của mình. 如果您想要用這個帳戶追蹤個人網站和網誌這兩個不同的資源,就可以使用兩個不同的追蹤程式碼片段,分別追蹤網站網頁和網誌。 |
Đúng, vâng lời làm theo lá thư của hội đồng lãnh đạo trung ương đã đem lại kết quả là sự hợp nhất và hưng thịnh về phương diện thiêng liêng. 不错,遵从治理机构的信导致团结和灵性的兴旺。 |
Thật thế, dường như chỉ có mình Hê-nóc “đồng đi cùng Đức Chúa Trời”, theo đuổi con đường công bình phù hợp với lẽ thật mà Đức Giê-hô-va đã tiết lộ (Sáng-thế Ký 5:18, 24). 事实上,看来以诺独自“与上帝同行”,只有他努力跟从一条与耶和华所显示的真理一致的公义途径。——创世记5:18,24。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 theo hợp đồng 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。