越南语
越南语 中的 thầy dạy 是什么意思?
越南语 中的单词 thầy dạy 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 thầy dạy 的说明。
越南语 中的thầy dạy 表示教师, 教练, 老师, 教師, 技师。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 thầy dạy 的含义
教师(educator) |
教练
|
老师(educator) |
教師(preceptor) |
技师
|
查看更多示例
Tôi hỏi bà những câu hỏi mà tôi đã từng đặt ra cho các thầy dạy giáo lý. 我把以前向宗教导师提出过的问题拿来问她。 |
Chẳng lẽ chúng ta không được thúc đẩy để noi gương Thầy Dạy Lớn hay sao? 我们不是都受到打动,要效法这位伟大的导师吗? |
Đây là lúc thầy dạy tụi con kĩ thuật Hado. 我 想 您 可以 教 我們 波動 的 技巧 |
Thầy Dạy lớn nhất không ai khác hơn là chính Giê-hô-va Đức Chúa Trời! 最伟大的导师不是别人而是耶和华上帝自己! |
“Noi gương Thầy Dạy Lớn” là nhan đề bài giảng đầu tiên vào buổi chiều cùng ngày. 当日下午的头一个演讲题为“效法伟大的导师”。 |
Ngài khiến các thầy dạy đạo ở đền thờ kinh ngạc vì sự hiểu biết của ngài. 教师们对他的悟性诧异不已。( |
NOI GƯƠNG THẦY DẠY LỚN 效法杰出的导师 |
5 Bạn có thể thăm lại người nào đã nhận sách “Hãy nghe lời Thầy Dạy Lớn” và nói: 5 住户如果留下了《普世安全》书,回访时你可以这样说: |
Trong Kinh Thánh, phần lớn các thầy dạy luật thường chống đối Chúa Giê-su. 根据圣经记载,抄经士看来大都跟耶稣作对,但也有例外。 |
Giê-su vừa lắng nghe những thầy dạy đạo vừa sốt sắng đặt câu hỏi. 耶稣一会儿专心地听,一会儿热切地问。 |
Hoá ra Cecile yêu thầy dạy nhạc của nó. 看起来 西西儿 已经 爱上 她 的 音乐 教师 了 |
MÔN ĐỒ của Thầy Dạy Lớn thấy bối rối. 伟大导师的门徒感到大惑不解。 |
Chương 6 xác nhận điều này bằng cách nhận diện ngài là “Thầy Dạy Lớn giúp đỡ mọi người”. 第59章便证实这点,表明他乃是‘基督,是永生上帝的儿子’。 |
Chúng ta mời người ta nhận sách Hãy nghe Lời Thầy Dạy Lớn. 因此,我们会介绍《圣经——上帝的话语抑或人的话语?》 一书。 |
18, 19. a) Phao-lô cố gắng bắt chước Giê-su Christ, Thầy Dạy ông, bằng cách quan trọng nào? 18,19.( 甲)在什么重要方面保罗努力效法主耶稣基督?( |
Xin để ý điều mà sách Hãy nghe lời Thầy Dạy Lớn này nói”. 请看看《有史以来最伟大的人物》这本书怎样说。” |
Để đáp lời, Thầy Dạy Lớn Nhất đưa ra một lời tiên tri đáng lưu ý. 他们的主和导师回答时,说了一个异乎寻常的预言。 |
Vâng, chúng ta đã học được gì từ nơi Thầy Dạy Lớn? 我们从伟大的导师身上学到什么呢? |
▪ Sách báo để trình bày trong tháng 12: Hãy nghe lời Thầy Dạy Lớn. ▪ 12月介绍的书刊:《有史以来最伟大的人物》,捐款港币30元。 |
8. a) “Một thầy dạy luật” đã đặt ra câu hỏi nào cho Giê-su? 8.( 甲)一个“律法师”向耶稣提出什么问题?( |
23 Giê-su vừa lắng nghe những thầy dạy đạo vừa háo hức đặt những câu hỏi. 23 耶稣正在专心地听那些精通律法的人讲话,还不时发问。 |
Cháu nghĩ là giữa Cecile và thầy dạy nhạc có vấn đề gì đó. 西西儿 和 她 的 音乐 教师 勾搭 上 了 |
53 Khốn thay cho các ngươi, là các thầy dạy luật! 53你们律法师有祸了! |
3 Nếu chủ nhà nhận cuốn “Hãy nghe lời Thầy dạy lớn”, bạn có thể nói như thế này: 3 如果你分发了《圣经——上帝的话语抑或人的话语?》 这本书,你也许可以这样说: |
Hãy đọc đoạn 4 và đoạn 5 nơi trang đầu của chương 29 trong sách Hãy nghe lời Thầy Dạy Lớn. 读出第116课次标题“在楼上房间所作的结束祷告”之下的第三及第四段。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 thầy dạy 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。