越南语 中的 sự thông qua 是什么意思?

越南语 中的单词 sự thông qua 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 sự thông qua 的说明。

越南语 中的sự thông qua 表示认可, 承认, 赞许, 批准, 赞成。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 sự thông qua 的含义

认可

(ratification)

承认

(ratification)

赞许

批准

(ratification)

赞成

查看更多示例

21 tháng 3: Nghị viện Gibraltar đã phê chuẩn dự luật Đối tác dân sự 2014 thông qua lần đọc thứ ba trong cuộc bỏ phiếu 16-0.
3月21日, 直布罗陀议会三读以16-0的票数通过了民事伴侣关系法案。
20 tháng 11: Quốc hội Scotland thông qua Dự luật về quan hệ đối tác hôn nhân và dân sự thông qua Giai đoạn đầu tiên với số phiếu 98-15.
11月20日,蘇格蘭議會以98-15投票一读通过婚姻和民事关系法案。
11 Chúa Giê-su biểu lộ sự thông sáng qua lời nói và hành động.
11 耶稣的所言所行都表明他是个明辨事理的人。
12 Chúa Giê-su cũng thể hiện sự thông sáng qua việc chỉ ra những bước sai trái dẫn đến tội lỗi.
12 耶稣有洞悉力,知道哪些事会导致人犯罪。
Việc này dẫn đến những cuộc gọi từ Nhà Trắng tới trụ sở NASA và tôi được thông báo rằng mình không thể tiếp tục đưa ra những bài phát biểu nếu không có sự thông qua của trụ sở chính NASA.
因为这些演讲, 从白宫到国家航空航天局总局都纷纷给我打电话, 告诉我如果我没有得到 航空航天局总局的明确批准, 我就不能做演讲或者联系媒体。
Ban đầu, Dịch vụ chỉ cung cấp tin thời sự thông qua teletypewriter hay TTY, nhưng ngày nay, chương trình đã mở rộng để phục vụ toàn bộ bang Tennessee bằng cách cung cấp tất cả thể loại thông tin và tai liệu khác nhau để phục vụ người khiếm thính, cộng đồng người khiếm thính, và thông tin cho người nhà người khiếm thính, cũng như sách lịch sử và sách tham khảo.
起初,只提供电传打字机或TXT设备上的新闻,但是现在,该项目已经扩展到整个田纳西州,并且提供各种不同的信息和关于聋人,聋人文化的材料,为聋人家属提供的信息,并且提供过刊和相关文献。
Vì tôi nghĩ chỉ thông qua sự mơ hồ mới có tiềm nắng cho hiểu biết.
因为我认为只有通过不确定性才会有潜力去理解
Sau khi ký kết thỏa thuận ngừng bắn, các chuyến bay hàng không thương mại tới Jaffna bắt đầu và LTTE đã mở đường cao tốc A9 quan trọng, liên kết khu vực chính phủ kiểm soát ở phía Nam với Jaffna và chạy qua lãnh thổ LTTE, cho phép giao thông dân sự thông qua các khu vực Vanni lần đầu tiên trong nhiều năm, nhưng chỉ sau khi nộp thuế để LTTE.
停火協議簽署後,開往賈夫納的商業航班開始營運,而LTTE也開啟A9公路(National Highway NO.9),該高速公路可連結政府在南方的控制區域與賈夫納,並且貫穿LTTE的控制區域,允許平民交通用以通過Vanni 地區,這是許多年來的第一次通行,但是必須繳稅給LTTE。
Đây là sự chuyển đổi của 1 nhóm vất chất này sang một nhóm khác, hoặc thông qua sự sản sinh hay hấp thụ năng lượng.
这种“对话”是一些物质被转换成另一种 这种“对话”是一些物质被转换成另一种 通过生产或者吸收能量。
Đức Chúa Trời lên án việc tìm kiếm sự giúp đỡ qua thuật thông linh.
上帝谴责那些用通灵术解决问题的人。(
Họ tuyên bố sự đính hôn của họ thông qua The Times vào tháng 9 năm 2017.
他們在2017年9月透過《泰晤士報》宣布他們訂婚。
Chúa Giê-su đã biểu lộ sự thông sáng như thế nào qua lời nói?
11. 在说话方面,耶稣怎样表明他是个明辨事理的人?
Trường được thành lập vào năm 1923 thông qua sự sáp nhập các trường: Trường Y khoa (thành lập 1903) và Viện Luật (thành lập 1913).
1923年由医学院(1903年建立)和法学院(1913年建立)合并成立。
Như vậy, ngôi sao sẽ có thêm năng lượng để chiếu sáng cả thiên hà thông qua sự chiếu sáng và giải phóng tia gamma.
渐渐地,我们的恒星有了额外的能量, 在亮度与伽马射线释放量的上 比银河系其他部分更耀眼。
Cái cô ấy tìm thấy chỉ bằng việc nhận thức thông qua sự tò mò khi hút thuốc chính là hút thuốc có vị như cứt.
她发现,在抽烟的时候, 只要好奇地去体会, 就会察觉到烟的味道像大便。
Một năm sau đó, thông qua sự giới thiệu của Aldo Platini (cha của Michel Platini), ông trở thành huấn luyện viên của Nancy tại Ligue 1.
1983年,受时任南錫青训营主管阿尔多·普拉蒂尼(Aldo Platini,米歇尔·普拉蒂尼的父亲)的邀请,他到南锡俱乐部担任青年队教练。
Hỗ trợ sự nghiệp âm nhạc của bạn thông qua YouTube
利用 YouTube 支持您的音乐事业发展
Và chúng vinh danh những sự kiện trong thế giới thực thông qua thế giới hư cấu.
它们为各世界中的事件赋予荣誉。
Và những tế bào đó có thể giống hệt nhau, hoặc chúng có thể khác nhau thông qua sự không đối xứng trong quá trình phân bào.
这些细胞或者形态相同 或者通过不对称细胞分裂 而彼此形态各异
Tôi xin lấy hai ví dụ nổi tiếng, chúng rất nổi tiếng về sự biểu đạt khoa học thông qua nghệ thuật.
我举两个众所周知的例子, 因为他们以通过艺术来表达科学而著名
Có cần thiết phải mở rộng sự hiểu biết của con người thông qua thăm dò vũ trụ không?
是否有必要通过探索太空来增长人类的知识?
Và một trong những cách ông tạo ra sự phá rối là thông qua bộ phiếu đặc biệt này -- tôi có 1 bộ với chữ ký tặng đây -- cảm ơn, Brian.
他其中一个创造阻碍的方式 就是用这一叠卡片—— 我手中的这叠是份签名版—— 布莱恩,谢谢你。
Nên sự thật tất cả các quyết định cũng phải được nhất trí, và Pena còn đồng ý thông qua vài sự ưu tiên của các đảng khác trước cái của ông.
事实上所有的决定都要达成一致意见 培亚尼甚至同意让一些其它政党想要优先 达成的议案先于自己的议案通过
Và nó là thông qua sự chia sẻ mà mọi người có được những cách để chăm sóc chính bản thân họ, cách để tiết lộ cách uống những viên thuốc.
正是通过这种交流, 人们学会如何照顾自己, 如何披露自己的病情, 如何用药.
Và có lẽ là trong cuộc sống, sự vận động trở nên tốt hơn thông qua việc học.
另外,也许在一生当中,学习会让动作更优化

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 sự thông qua 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。