越南语
越南语 中的 rót 是什么意思?
越南语 中的单词 rót 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 rót 的说明。
越南语 中的rót 表示倒, 浇, 澆。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 rót 的含义
倒verb Rồi, Darryl, cha rót cho con một ly sâm-banh nghe? 达 瑞尔 , 我能 给 你 倒 一杯 香槟 吗 ? |
浇verb Ngài phán: “Ta sẽ rót nước trên kẻ khát, cho suối chảy nơi đất khô. 他说:“我要把水倾浇给干渴的人,使涓涓清溪流在旱地上。 |
澆verb Ngài phán: “Ta sẽ rót nước trên kẻ khát, cho suối chảy nơi đất khô. 他说:“我要把水倾浇给干渴的人,使涓涓清溪流在旱地上。 |
查看更多示例
Khi người nào bảo bạn rót trà đầy tách, bạn không có tiếp tục rót cho đến khi trà tràn ra ngoài và đổ xuống bàn. 若有人叫你倒一杯茶,你自然不会不停地倒下去,直到茶从杯里满溢出来流得一桌子都是。 |
Với tính cách của mình, tôi đặt lá thư lên bàn bếp rót 1 ly vodka to đùng thêm đá và chanh và tôi ngồi đó trong bộ đồ lót cả ngày chỉ nhìn chằm chằm lá thư đó. 因为我是不适者, 我把信放在厨房桌子上, 给自己倒了一大杯加了冰和柠檬的 伏特加, 就这样穿着内衣看着那封信 坐了一整天。 |
Nhạc đồi trụy rót đầy tai người ta, các màn tục tĩu chế ngự các sân khấu, rạp hát và màn ảnh truyền hình. 下流的音乐不绝于耳,淫秽的表演充斥剧场、电影和电视。 |
Và thay vì đóng cửa kinh tế, chúng ta sẽ có nguồn tiền tệ rót vào nhiều chưa từng có. 我们将迎来的是最大的, 是经济活力的注入而不是衰退。 |
Lúc ấy thị tỳ đứng hai hàng rót rượu. 兩杯白蘭地中間,開始了藕絲的纏。 |
Rót cho mấy chàng thủy thủ này luôn, tính cho tôi. 我 请 在座 的 水手 们 也 喝一杯 记 我 帐 上 |
Mụ y tá đã rót vào đầu óc con bé mấy thứ củ chuối, 那女 的 一直 都 在給 她 灌輸 美麗 的 童話 |
"Reg E., Nền tảng về câu chữ và sự lưu tâm về âm điệu là cái gì vậy?" (Cười) Và ông đưa cho tôi một bài luận cương in trắng đen về một nhà thơ tên Etheridge Knight và bản chất khẩu âm của thơ và từ thời điểm đó trở đi Reggie không còn là người vĩ đại nhất với tôi. vì những gì Etheridge Knight dạy cho tôi là tôi có thể làm cho từ ngữ của mình biến thành âm nhạc thậm chí những từ nhỏ nhất, những đơn âm từ nếu, và, nhưng, gì hàng đống đường phố trong tiếng lóng có thể rót vào tai, và từ đó, tôi bắt theo đuổi Etheridge Knight. ”Reg E. 什么是考虑音调的动量词附属词啊?“ (笑声) 他递给我一份白纸黑字的论文, 一篇关于诗人Etheridge Knight, 以及诗歌口头艺术本质的论文, 而从那一刻开始, Reggie对我来说,再也不是最好的了, 因为那个叫 Etheridge Knight的诗人让我明白, 怎样使我的诗词像音乐一样动听, 即使那些细小的部分,单音节词, if ,and,but,what这些词, 以及我使用的一些黑帮俚语听起来都那么悦耳, 从那以后,我就一直追随者Etheridge Knight. |
10:10—Làm thế nào Đức Giê-hô-va ‘rót Gióp chảy như sữa và làm ông ra đặc như bánh sữa’? 10:10 耶和华怎样把约伯“如奶倒出,使[他]像乳酪一样凝结”? |
Khi hứa về những ân phước ban cho dân sự Ngài trong tương lai, Đức Chúa Trời phán: “Ta sẽ rót nước trên kẻ khát, cho suối chảy nơi đất khô. 我要把我的灵倾浇在你的苗裔身上,又赐福给你的子孙。”( |
Hãy suy xét điều này: Có thể nào một người được “rót” hay “đổ” trên nhiều người không? 想想看,一个人能“倾浇”在另一个人身上吗? |
Thưa quý ông và quý bà, xin hãy rót đầy cốc và đứng thẳng dậy. 女士 們 先生 們 請 懷著 祝福 斟滿 酒杯 站 起來 |
Rót vermouth chậm thôi.. 苦艾 酒加少 一點 |
Rót tiếp, ông bạn. 最后 一轮 , 男孩 。 |
Và chỉ như các nhóm nắm lấy cơ hội từ thử thách với năng lượng xanh và đó thực sự là điều đáng ngạc nhiên để tôi xem rằng có bao nhiêu năng lực não bộ, bao nhiêu tiền và bao nhiêu ý tưởng quan trọng trong 3 năm trở lại đây chỉ để rót vào lĩnh vực năng lượng xanh. 正当这些人群 接受绿色能源的挑战之际-- 我感到非常惊喜 能看到如此多的脑力,资金 和认真的想法 在过去三年里 被投入到绿色能源领域中 |
Hãy rót đầy ly cho anh bạn sắp kết hôn của tôi, Sasha ... 给 我 这位 很快 就要 成家 的 朋友 萨沙 倒 满 了 ! |
Ê-sai 65:11 nói: “Còn như các ngươi, là kẻ đã bỏ Đức Giê-hô-va, đã quên núi thánh ta, đã đặt một bàn cho Gát [Thần May mắn], và rót chén đầy kính Mê-ni [Thần Số mệnh]”. 以赛亚书65:11说:‘你们这些人离弃耶和华,忘记我的圣山,给时运摆筵席,给天命盛满调和酒。’ |
Đó là hợp đồng ARPA rót hàng triệu đô la đầu tiên để khởi động dự án. 这是合同,ARPA(高级研究计划署)拿出的第一笔百万美元启动资金。 |
Khi rót đầy tách thì bạn ngừng lại. 反之你会倒满一杯便停下来。 |
Rót rượu đi 你 也 是 为 这个 而来 吧 ? |
Chúng ta chính là người đã rót nó vào. 单词的含义不在于单词本身, 而是在于那些赋予单词意义的人们。 |
George rót một li rượu vang khác và chuyền sang cho tôi. George喝干了另一杯葡萄酒然后转了过来 |
Tuy nhiên người máy không rót nước khéo léo theo cách mà con người thường làm. 但是机器人无法达到任何接近于人类的灵活程度 |
Tôi rót cho ông thêm một ly nữa nghe? 可以 给 你 另 一杯 饮料 吗? |
Rót đầy ly. 只是 想 教訓 他 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 rót 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。