越南语
越南语 中的 rong kinh 是什么意思?
越南语 中的单词 rong kinh 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 rong kinh 的说明。
越南语 中的rong kinh 表示月经过多, 痛经。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 rong kinh 的含义
月经过多
|
痛经
|
查看更多示例
Trong bốn tháng, chị đã một mình rong ruổi khắp đất nước rộng lớn này, phân phát trên 6.000 tạp chí giúp nghiên cứu Kinh Thánh bằng tiếng Afrikaans, tiếng Anh và tiếng Đức. 她在四个月内单独走遍整个纳米比亚,分发了六千多本圣经辅助刊物;这些刊物分别印成南非荷兰语、英语和德语。 |
Cuối cùng phải đối mặt với điều ta từng phải nghe: thủy triều đỏ, chẳng hạn, đó là hoa của rong bị nhiễm độc trôi nổi trong đại dương gây ra những tổn hại về thần kinh. 下面用我们之前听过的例子结束这件事: 赤潮, 赤潮里有大量有毒藻类, 漂浮在海洋之上的赤潮 能造成精神受损。 |
Vào tháng 9 năm 1733, vua Stanisław đặt chân tới kinh thành Warsaw, sau khi đã rong ruổi qua miền Trung Âu nhiều ngày đêm cải trang thành một người đánh xe. 在1733年9月,斯坦尼斯瓦夫抵达华沙,在穿越中欧一天一夜时,斯坦尼斯瓦夫伪装为车夫。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 rong kinh 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。