越南语 中的 ren 是什么意思?

越南语 中的单词 ren 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 ren 的说明。

越南语 中的ren 表示花边, 花邊, 蕾丝, 绦子, 螺纹。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 ren 的含义

花边

(lace)

花邊

(lace)

蕾丝

(lace)

绦子

(lace)

螺纹

(thread)

查看更多示例

Đó chính là ý tưởng của trợ lý 28 tuổi, Nick U'Ren.
是他28岁助理Nick U'Ren的主意
9 Và chuyện rằng thầy tư tế dâng của lễ lên thần của Pha Ra Ôn, và luôn cả thần của Sa Gô Ren nữa, theo thể cách của người Ai Cập.
9事情是这样的,祭司按照埃及人的样式向法老的神献祭,也向夏瑞儿的神献祭。
Giờ đây, một số người có thể nói rằng lời nói của ông và những hình ảnh trong tâm trí của ông về một ngôi nhà thiên thượng chỉ là một điều mơ tưởng, chỉ là đầu óc rối ren của một người chồng lúc mất vợ.
有些人可能会说,他的话和他心中的天家景象只是甜美的想象,是丈夫在失去妻子时思绪混乱下的误判。
Sự chia rẽ của các tôn-giáo đã đóng góp không ít vào tình-trạng “rối ren” và “vô-luật-pháp” mà Giê-su cho biết sẽ xảy ra thực sự trong thời kỳ kết-thúc của “hệ-thống mọi sự” hiện-tại (Lu-ca 21:9; Ma-thi-ơ 24:3, 12).
他们的四分五裂大大助长了耶稣预言曾在世界“末期”中出现的种种“扰乱”和“不法”事件。——路加福音21:9;马太福音24:3,12。
Phù hợp với tục lệ này, các binh lính ép Si-môn người thành Sy-ren vác cây thập tự [cây khổ hình] của Giê-su (Ma-thi-ơ 5:41; 27:32; Mác 15:21; Lu-ca 23:26).”
按照这个习俗,士兵强迫古利奈的西门服役,要他扛抬耶稣的十字架[苦刑柱](马太福音5:41;27:32;马可福音15:21;路加福音23:26)。”
John Lawrence Seigenthaler (phát âm: "Gion La-ren-xơ Xi-gân-ta-lơ"; sinh ngày 27 tháng 7 năm 1927 - mất ngày 11 tháng 7 năm 2014) là nhà báo, nhà văn và là một chính trị gia người Mỹ.
约翰·劳伦斯·席根塔勒(英语:John Lawrence Seigenthaler,1927年7月27日-2014年7月11日) 是美国一位记者、作家。
Chúng tôi biết ơn biết bao về sự hiểu biết thuộc linh này vào đúng thời gian rối ren của cá nhân và gia đình.
我们非常感谢在个人和家庭遭遇动荡的时期能有这番灵性领悟。
79 Về những việc ở trên atrời, lẫn ở trên thế gian, và phía dưới trái đất; những việc trong quá khứ, những việc trong hiện tại, những việc sẽ phải xảy đến trong tương lai gần đây; những việc ở trong nước, những việc ở hải ngoại; những cuộc bchiến tranh cùng những việc rối ren của các quốc gia, và những sự đoán phạt trong xứ; cùng sự hiểu biết về các xứ và về các vương quốc—
79关于a天上、地上和地下的事;过去的事、现在的事、不久必发生的事;国内的事、国外的事;各国的b战争和混乱,降在地上的审判,以及有关各国家和各国度的知识—
Eazy-E, Dr. Dre, Ice Cube và MC Ren sau này trở thành những nghệ sĩ solo thành công trong thập niên 90.
Eazy-E、冰塊酷巴、MC Ren和Dr. Dre的個人作品在1990年代都獲得了白金銷量認證。
Và nguyên tắc vàng sẽ mang lại cho họ giá trị siêu việt mà ông gọi là "ren", tình cảm bác ái, bên trong nó ẩn chứa kinh nghiệm xâu xa về lòng thương xót.
正是这一黄金原则使人们形成一种超然的价值观,这就是他所谓的仁 也就是人与人之间的关爱。 这种关爱本身就是超然的。
Và Kerr không chỉ lắng nghe, mà còn thực hiện ý tưởng đó và sau đó, đã dành hết công lao cho U'Ren -- mọi hành động đều nhất quán với tài lãnh đạo rất hòa đồng của Kerr.
Kerr不仅了解了他的想法 还实施了这个想法 并且赛后 还把所有的荣誉都给了助理U'Ren 这些都符合Kerr高度包容性的领导方式
Nhưng cậu, Ka'ren, cậu phải cùng đi với họ.
而 你 卡恩 你 必须 同 他 一起 去
Tuần này, đã có một dòng chảy mạnh mẽ, rối ren và xoay quanh những câu chuyện phát ra từ sự rò rỉ của 11 triệu tài liệu từ một công ty luật ở nước Panama gọi là Mosack Fonseca.
这周,有一千一百万的文件 从一个叫莫萨克·冯赛卡 的巴拿马的 律师事务所泄露出来 使得背后大量 不为人知的故事被公之于众。
Trong thế gian rối ren thiếu tổ chức này những người thuộc đám đông lớn hành động ra sao, và họ nóng lòng chờ đợi làm gì?
在这个分崩离析的世界里,大群人决心怎样行? 他们热切期待什么?
Chẳng hạn, lính La Mã bắt một người Sy-ren tên là Si-môn vác cây khổ hình của Chúa Giê-su đến nơi ngài bị xử tử (Ma-thi-ơ 27:32).
马太福音27:32)罗马人加诸犹太人身上的劳役既不公平,又惹人反感,使犹太人极其痛恨。
Cà vạt làm bằng vải muxơlin, batit và ngay cả ren.
这种旧式领带用平纹细布、上等细麻布,甚至透孔织品制成。
Nghề thêu ren thu hút nhiều lao động ở Thanh Hà.
經常委託香織執行一些骯髒工作。
Ta trước, đến Ka'ren và sau đó là puis cậu.
我会 先 过去 然后 是 卡恩 最后 是 你
Nhưng sau đó, như Ma-thi-ơ, Mác và Lu-ca làm chứng, Si-môn ở Sy-ren đã bị bắt vác giùm ngài cho đến hết đoạn đường đi đến nơi hành quyết.
但后来却由古利奈人西门替耶稣把柱背负到行刑的地方,正如马太、马可和路加所报道一般。
Thế nhưng, ở An-ti-ốt, những môn đồ quê ở Chíp-rơ và Sy-ren đã nói chuyện với “người Gờ-réc”.
不过在安提阿,有些来自塞浦路斯和昔兰尼的门徒却向“说希腊语的人”谈论真理。(
Nhưng chính Lời của Đức Chúa Trời tức Kinh-thánh có viết: “Vả, Đức Chúa Trời chẳng phải là Chúa sự loạn-lạc (rối-ren), bèn là Chúa sự hòa-bình” (I Cô-rinh-tô 14:33).
但是上帝所感示的道却清楚地说:“上帝不是混乱的,而是和平的。”(
Tuy nhiên, ở An-ti-ốt, có một số người quê ở đảo Síp và Sy-ren bắt đầu giảng cho những người nói tiếng Hy Lạp, công bố tin mừng về Chúa Giê-su” (Công 11:19, 20).
使徒行传11:19,20)当时的迫害实际上反而促进了上帝王国信息的传播。
Nhớ đến những lời này khi suy ngẫm và cầu nguyện giúp làm lắng dịu những tư tưởng rối ren và giúp xây đắp lòng tin cậy nơi Đức Chúa Trời, một Người Bạn biết thông cảm.
沉思经文,向上帝倾诉往往就能减轻忧虑。 我们因而也更信赖上帝,视他为知心密友。
Giống như Kylo Ren giúp Jar Jar Binks.
就 像 星際大戰 的 基羅 . 雷恩 不會 幫忙 恰恰 . 賓 克斯
Bấy giờ, thần của Sa Gô Ren là mặt trời.
这时夏瑞儿的神就是太阳。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 ren 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。