越南语
越南语 中的 quỷ dữ 是什么意思?
越南语 中的单词 quỷ dữ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 quỷ dữ 的说明。
越南语 中的quỷ dữ 表示凶恶的化身, 神怪, 魑魅, 暗疾, 邪靈。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 quỷ dữ 的含义
凶恶的化身(demon) |
神怪(demon) |
魑魅(demon) |
暗疾(demon) |
邪靈(demon) |
查看更多示例
Quỷ dữ có rất nhiều cái tên. 恶魔 有 很多 名字 |
Tại sao anh chị em và tôi đánh chống lại quỷ dữ? 为什么你我要与魔鬼作战? |
Vậy có nghĩa là phải tìm cho đủ 3 thứ đó và dâng chúng cho Quỷ Dữ. 因此 , 这 意味着 足以 找到 三样 东西 并 把 它 给 了 魔鬼 。 |
67 Trong adanh ta họ sẽ xua đuổi được những quỷ dữ; 67a他们要奉我的名赶鬼; |
20 Chớ atranh chấp với bất cứ giáo hội nào, ngoại trừ bgiáo hội của quỷ dữ. 20除了a魔鬼的教会,勿与任何教会b相争。 |
Họ nghĩ là Quỷ Dữ sống trên đó. 他們 認為 惡 魔 住 在 那裡 |
Nó là một căn phòng của quỷ dữ 就是? 间 他? 妈 的 邪? 恶 的 房? 间 |
Từ quỷ dữ. 從惡 魔們 那裡 |
Đấng Cứu Rỗi dạy rằng sự tranh chấp là một công cụ của quỷ dữ. 救主教导:纷争是魔鬼的工具。 |
Hắn không phải người, nhưng hắn cũng không phải quỷ dữ. 他 不是 人 但 也 不是 魔鬼 |
Thả ra đi, quỷ dữ. 放開 你 這 妖孽! |
Hắn có thật sự là quỷ dữ hay không. 也 不 知道 他 是否 真的 內心 邪 惡 |
Cách duy nhất để xác định vị trí của Taylor là phải thương lượng với quỷ dữ 找到 泰勒 的 唯一 办法 就是 和 魔鬼 做 交易 |
Đó là tiếng nói của Quỷ dữ." 这是恶魔的话。” |
thiên thần và quỷ dữ không thể qua thế giới chúng ta... 天使 和 魔鬼 無法 穿越 到 達 我們 的 世界 |
Bà sẽ tới một nơi không có quỷ dữ. 你 要 去 没有 恶魔 的 地方 |
Vùng tự nhiên giờ như quỷ dữ. 这 就是 邪恶 的 本质 |
* Xem Quỷ Dữ—Giáo hội của quỷ dữ * 见魔鬼—魔鬼的教会 |
Bọn con không thể sống với con quỷ dữ đó được. 我們 不能 跟 那個 邪 惡 的 人 在 一起 |
* Quỷ dữ không nâng đỡ con cái của nó, AnMa 30:60. * 魔鬼不会援助他的儿女;阿30:60。 |
“Cha đẻ của sự tranh chấp” là quỷ dữ; Đấng Cứu Rỗi là Hoàng Tử Bình An. 魔鬼是“纷争之父”;救主则是和平之君。 |
Nhưng bắt anh ta đối mặt với quỷ dữ trong lòng là điều duy nhất tôi giúp được. 但 强迫 他 面对 他 的 恶魔 是 唯一 的 方法 我能 帮助 他 。 |
Chúa Giê-su đuổi các quỷ dữ tợn, cho chúng nhập vào bầy heo.—Mat 8:28-32 耶稣把异常凶恶的邪灵赶到猪群里。——太8:28-32 |
37 Phải, khốn thay cho những kẻ athờ hình tượng, vì quỷ dữ ưa thích bọn người này. 37是的,a拜偶像的人有祸了,因为众魔之王喜欢他们。 |
* Quỷ dữ và một phần ba những linh hồn trên thiên thượng bị quăng xuống, GLGƯ 29:36–37. * 魔鬼和天上群众的三分之一被丢下去;教约29:36–37。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 quỷ dữ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。