越南语
越南语 中的 phòng không 是什么意思?
越南语 中的单词 phòng không 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phòng không 的说明。
越南语 中的phòng không 表示防空, 高射兵器, 高射炮, 防空的, 地对空掩护。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phòng không 的含义
防空(anti-aircraft) |
高射兵器(anti-aircraft) |
高射炮(anti-aircraft) |
防空的(anti-aircraft) |
地对空掩护
|
查看更多示例
Giấu tất cả các súng phòng không. 平台 、 走道 都 關閉 |
Trong thị trấn này có chỗ nào cho thuê phòng không? 鎮子 附近 有 我們 可以 住 的 地方 嗎 |
Cậu có thông tin gì về Lysowsky ở văn phòng không? 你们 当地 办公室 有没有 Lysowsky 的 信息? |
Kích cỡ của căn phòng không to tới mức này. 剧院的规模不是很大 |
Đôi khi, vào mùa đông, chúng tôi phải ngủ trong phòng không lò sưởi, nhiệt độ dưới âm độ C. 在冬季,有时气温降至零下,我们要在冰冷的房间里过夜。 |
Ngày nay có những người nào giống như họ mà chúng ta cần phải đề phòng không? (I Cô-rinh-tô 15:33). 今日是否有些人也像他们一样,是我们必须慎防的?——哥林多前书15:33。 |
Lúc không dùng, những bầu này có thể co lại nếu treo gần lửa trong một phòng không có ống khói. 皮袋不用时,也许就会被挂在屋里的火炉旁。 如果屋子里没有烟囱,皮袋就会被烟熏得皱起来,缩成一团。 |
Mục tiêu ưu tiên hàng đầu của liên minh là phá hủy các cơ sở không quân và phòng không của Iraq. 盟軍的首要目標是摧毀伊拉克的空軍和防空設施。 |
Vì thế chúng ta cần đề phòng không để những quan điểm sai lầm trước kia hoặc các nhân tố khác ảnh hưởng. 因此,我们必须提防受以往的错误观念或其他因素影响。 |
Rồi viên thư ký quản trị lên tiếng một cách lạnh nhạt: “Ông chánh văn phòng không bao giờ chịu tiếp ai cả”. 行政秘书冷冰冰地对我说,“法官是从不 接见任何访客的。” |
Tôi có thần-tượng-hóa họ bằng cách mặc áo in hình quảng-cáo họ hay là ngay cả treo hình của họ trong phòng không? 我有穿着宣传这些演奏者的短袖汗衫或外衣,或者甚至在自己的房间挂上他们的照片或海报以表明我们崇拜他们吗? |
(4) Không nấu nướng trong phòng nếu không được phép. 4)切勿在不准煮食的房间里煮食。( |
(4) Không nấu nướng trong phòng nếu không được phép. 4)除非酒店允准,请勿在房间煮食。( |
(4) Không nấu nướng trong phòng nếu không được phép. 4)请勿在不准煮食的房间里煮食。( |
Việc sản xuất hàng loạt MiG-31 bắt đầu vào năm 1979, với những chiếc được đưa vào trang bị trong quân chủng phòng không Xô Viết (PVO) năm 1982. MiG-31系列於1979年量產,1982年開始服役於蘇聯国土防空军(PVO)。 |
Tại một số nơi trên thế giới, cha mẹ, con cái và những thành viên khác của gia đình ở chung trong một căn phòng, không có sự riêng tư. 在世上一些地方,家人亲戚可能同住一个房间,毫无隐私可言。 |
Tín đồ đấng Christ thời nay cần phải nhớ lời cảnh cáo của Giê-su phải đề phòng không làm tôi hai chủ—Đức Chúa Trời và sự giàu có (Ma-thi-ơ 6:24). 现代的基督徒必须紧记耶稣的警告,人不可同时事奉两个主——上帝和财富。( |
Không, các người ở trong phòng và bảo đảm nó không được rời phòng. 不 , 你們 待 在 房間裡 確定 他 不 離開 |
Nếu xét về không khí trong phòng này, bạn không chú ý đến từng nguyên tử đơn lẻ. 在感受这房间里的空气时 你不可能注意每一个原子吧 |
Tiếng lách cách là hình ảnh mới của tiếng kèn khải hoàn tiếp diễn trong đời sống của chúng ta, thông báo quyền bước vào của chúng ta vào mọi căn phòng không ánh sáng. 让我们的生活向前迈进, 宣告我们向每一个无光的暗房进军 |
Phòng này ngay dưới phòng 528 phải không? 這房間 在 528 的 正下方? |
Nếu phòng bạn đặt không còn trống nữa, phòng đó sẽ bị gạch khỏi sự kiện trên lịch. 如果您之前预订的会议室已被占用,系统会在日历活动中将其划掉。 |
Tuy nhiên, nhiều người vào phòng chat không phải để nói về những môn học. 不过许多人登入聊天室,为的却不是讨论学术问题。 |
9 Làm thế nào chúng ta có thể đề phòng để không bị kẻ bội đạo lừa gạt? 9 怎样提防被叛道者欺骗呢? |
Uh, George này, cậu có thể quay cận cảnh vào góc phòng được không? 好吧,乔治,你能把镜头移到市场的角落吗? |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phòng không 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。