越南语
越南语 中的 phần lan 是什么意思?
越南语 中的单词 phần lan 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 phần lan 的说明。
越南语 中的phần lan 表示芬兰, 芬兰, 芬蘭, 芬蘭, 芬兰。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 phần lan 的含义
芬兰
Khi tôi trở về Phần Lan, chúng tôi vội vã chuẩn bị cho đời sống mới ở Madagascar. 我返回芬兰之后,就急忙和妻子打点一切,为到马达加斯加生活作好准备。 |
芬兰adjective Khi tôi trở về Phần Lan, chúng tôi vội vã chuẩn bị cho đời sống mới ở Madagascar. 我返回芬兰之后,就急忙和妻子打点一切,为到马达加斯加生活作好准备。 |
芬蘭proper Người Phần Lan luôn yêu thích sự kiện kéo dài này. 芬蘭 被 稱作 「 長 跑 之 鄉 」 , 中長 跑 是 他們 的 傳統 |
芬蘭, 芬兰proper |
查看更多示例
Ông đã không tham gia vào cuộc Nội chiến Phần Lan, duy trì một thái độ trung lập. 他们不参与政治和戰爭,堅定采取中立立場。 |
Đây là một trong những thành phố phát triển nhanh nhất ở Phần Lan trong thế kỷ 20. 该市是20世纪芬兰发展最快的城市之一。 |
Cũng có hàng ngàn hồ, nhất là ở miền trung và miền đông Phần Lan. 在芬兰中部和东部,湖泊特别多。 有些传道员短期到需求大的地区服务,可能要坐船传道 |
Nguồn gốc chính xác của con ngựa của Phần Lan đầu tiên hiện nay chưa được biết đến. 早期芬兰马的精确来源现在不得而知。 |
Phần Lan cũng đang xây dựng thêm nhiều các nhà máy điện hạt nhân. 印度也在建造新的核电站。 |
13: Đàm phán giữa Phần Lan và Liên Xô tan vỡ. 13日:芬兰与苏联的谈判破裂。 |
Tôi chào đời vào tháng 10 năm 1918 tại Hyvinkää, Phần Lan. 我1918年10月在芬兰的许温凯出生。 |
Tôi nghĩ rằng Phần Lan có khoảng 5 triệu dân. 的确不能,芬兰人口 只有大约五百万 |
14: Chính phủ Anh kêu gọi quân tình nguyện để chiến đấu ở Phần Lan. 14日:英国政府要求志愿军赴芬兰战斗。 |
12: Tại Moskva, Phần Lan ký hòa ước với Liên Xô sau 105 ngày giao chiến. 12日:芬兰经过105天战斗后于莫斯科与苏联签订和约,被迫放弃重要领土换取和平。 |
5: Phần Lan thông báo sẽ đồng ý những điều kiện của Liên Xô để kết thúc chiến tranh. 5日:芬兰告知苏联,同意其停战条件。 |
Năm 1906, có tổng thống đốc ở Phần Lan, Warsaw, Vilna, Kiev, Moskva và Riga. 1906年,俄罗斯帝国已经在芬兰、华沙、维尔纽斯、基辅、莫斯科和里加设有秘书长。 |
Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế. ^ "Madonna: Confessions on a Dance Floor" (bằng tiếng Phần Lan). ” ——瑪丹娜談論專輯《娜語錄》(Confessions on a Dance Floor)。 |
Người Phần Lan tin rằng Ông già Noel sống ở đó. 一直相信有聖誕老人。 |
Chiến trường nằm tại Karelia, một vùng ở biên giới giữa Phần Lan và Liên bang Xô Viết. 当时交战的地点是卡累利阿,位于芬兰和苏联的边境。 |
Cô đã thành công khi đại diện cho Phần Lan trong sự kiện thể thao ở châu Âu. 她代表芬兰参加很多欧洲运动比赛,而且有很好的成绩。 |
NƠI SINH: PHẦN LAN 来自的国家:芬兰 |
Trước khi đến nhiệm sở mới là Senegal, vợ chồng tôi bay đến Phần Lan. 在前往下一个地区塞内加尔之前,我们先回芬兰。 |
Bộ Ngoại giao Phần Lan chính thức đặt tên cho hội nghị thượng đỉnh là #Cuộc họp HELSINKI2018. 芬兰外交部給予該高峰會的名稱为“#HELSINKI2018”。 |
Năm 2007, Giống ngựa này được tuyên bố là giống ngựa quốc gia chính thức (Quốc mã) của Phần Lan. 在2007年此品种被宣布为正式的芬兰国马。 |
Tuyến đường thư tín này thường được sử dụng trong thời kỳ Thụy Điển cai trị cả Phần Lan. 瑞典統治芬蘭地區時,經常使用這條郵政通道。 |
1991: Hạt nhân Linux được công bố vào ngày 25 tháng 8 bởi sinh viên 21 tuổi người Phần Lan Linus Benedict Torvalds. 1991:Linux内核在8月25日由21岁的芬兰学生Linus Benedict Torvalds公开发布。 |
Các quân đội Đức, Phần Lan, Rumani và Hungary cũng sử dụng các xe tăng T-26 mà họ bắt được. 另外包括芬蘭,德國、羅馬尼亞與匈牙利等國也都曾使用過在戰場上擄獲的T-26戰車。 |
1939 – Chiến tranh Liên Xô-Phần Lan: Liên Xô bị trục xuất khỏi Hội Quốc Liên do xâm lược Phần Lan. 1939年:冬季战争:苏联被驱逐出國際聯盟。 |
Chẳng hạn như ở Phần Lan có hơn 120 thứ tiếng được sử dụng; ở Úc con số đó lên đến hơn 200. 在芬兰,人们所说的语言超过120种,澳大利亚则超过200种。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 phần lan 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。