越南语
越南语 中的 Nít-sơ 是什么意思?
越南语 中的单词 Nít-sơ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 Nít-sơ 的说明。
越南语 中的Nít-sơ 表示尼采。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 Nít-sơ 的含义
尼采(Nietzsche) |
查看更多示例
(Các Quan Xét 1:16) Dù rằng sau này họ sống giữa những người A-ma-léc và nhiều dân khác, dân Kê-nít vẫn giữ tình thân hữu với người Y-sơ-ra-ên. 士师记1:16)虽然基尼人后来住在亚玛力人和其他民族之间,他们跟以色列人始终保持友好关系。 |
Chẳng hạn, nơi Giô-suê 8:35 nói: “Chẳng có lời nào về mọi điều Môi-se đã truyền dặn mà Giô-suê không đọc tại trước mặt cả hội-chúng Y-sơ-ra-ên, trước mặt đàn-bà, con nít, và khách lạ ở giữa họ”. 例如,约书亚记8:35说:“凡摩西所吩咐的话,约书亚都朗读出来,当面嘱咐以色列全会众、妇女、小孩,以及在他们那里侨居往来的人。” |
Người Kê-nít là Giô-na-đáp và con cháu của ông cùng Ê-bết-Mê-lết người Ê-thi-ô-bi đã nổi bật vì tuân theo những nguyên tắc công bình trong khi nhiều người Y-sơ-ra-ên xác thịt lại tỏ ra bất trung (II Các Vua 10:15-17; Giê-rê-mi 35:1-19; 38:7-13). 列王纪下10:15-17;耶利米书35:1-19;38:7-13)在波斯帝国的管辖下,有许许多多外族人成为归信者,跟以色列人并肩作战,击败仇敌。——以斯帖记8:17。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 Nít-sơ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。