越南语 中的 nhà văn miêu tả 是什么意思?

越南语 中的单词 nhà văn miêu tả 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nhà văn miêu tả 的说明。

越南语 中的nhà văn miêu tả 表示画师, 畫家, 装潢者, 画家, 美洲豹。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 nhà văn miêu tả 的含义

画师

畫家

装潢者

画家

美洲豹

查看更多示例

“Thời buổi hung ác” này—cách một nhà văn miêu tả thời kỳ chúng ta đang sống—sẽ bị chìm vào quên lãng.
这个被一名作家称为“残暴时代”的时期,将会成为过去。
Nhà văn Per Anders Fogelström (1917-1998) đã viết một loạt tiểu thuyết nổi tiếng miêu tả cuộc sống ở Stockholm từ giữa 18 đến giữa thế kỷ 20.
小说家皮尔·安德斯·弗根斯特姆(1917年-1998年)写了一系列的小说描绘19世纪到20世纪中期斯德哥尔摩的生活。
Cũng như nhà thơ và nhà văn miêu tả, chũng ta sẽ thấy, tôi nghĩ, sự mở mang kì diệu, tối đa và hoàn toàn mở mang, của đầu óc của một đứa trẻ.
正如诗人和作家所描述的, 我想我们能够看到 一种奇妙的融通开放, 一个孩子心智的 完全开放 在对儿童大脑的研究中, 我们会深刻揭示 这对人类来说意味着什么的事实, 在这一过程中, 我们或许能帮助我们自身开放心智 在我们一生中不断地学习。
Trong khi Herschel tiếp tục miêu tả một cách thận trọng vật thể ông mới phát hiện là sao chổi, những nhà thiên văn khác đã bắt đầu nghĩ theo cách khác.
” 當赫歇爾繼續謹慎的以彗星描述他的新對象,其他的天文學家已經開始做不同的懷疑。
(Giăng 15:19; 17:14) Tuy nhiên, thay vì giữ trung lập, các người lãnh đạo nhà thờ phát triển cái mà nhà văn người Ireland, Hubert Butler, miêu tả là “giáo điều mang tính chất quân sự và chính trị”.
约翰福音15:19;17:14)教会领袖不但没有保持中立,反倒热中于政治。 爱尔兰作家休伯特·巴特勒说,“好战、参政是教会的方针”。
12 Từ lâu, các nhà thiên văn học đã quan sát cái mà được miêu tả là “những vùng sáng nhỏ trông mờ ảo không rõ ràng”.
12 有许多年的时间,天文学家一直观察太空中一些“面积不大、朦朦胧胧的发光区域”。

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 nhà văn miêu tả 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。