越南语
越南语 中的 người thích tranh cãi 是什么意思?
越南语 中的单词 người thích tranh cãi 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 người thích tranh cãi 的说明。
越南语 中的người thích tranh cãi 表示对抗的, 容易引起冲突的, 故意寻衅的, 挑衅的。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 người thích tranh cãi 的含义
对抗的
|
容易引起冲突的
|
故意寻衅的
|
挑衅的
|
查看更多示例
Cũng có người chỉ thích tranh cãi và áp đặt ý kiến của mình lên mọi người. 有些人则喜欢争辩,勉强别人接受自己的观点。 |
Cách giải thích của Augustine đã cho người ta ít cơ hội tự do lựa chọn, như vậy mở đường cho rất nhiều cuộc tranh cãi. 奥古斯丁的解释没有给自由意志留下任何余地,结果引发了许多争论。 |
Trận đấu tranh giải này diễn ra ở Amsterdam, nơi ông có một phát biểu gây tranh cãi, khi một phóng viên người Hà Lan hỏi ông vì sao ông lại thích cờ vây đến như vậy, Jo trả lời: "Tôi ghét cờ vây", ông tiếp tục giải thích vì nó gây ra sự mệt mỏi và căng thẳng. 這次決賽是在荷蘭阿姆斯特丹舉行,當時有一位荷蘭記者問他為何如此深愛圍棋,但趙治勳卻回答說他恨圍棋!,因為它會讓他感到緊繃及疲憊。 |
Cuộc tranh cãi bên trên có thể không coi vũ trụ là một tổng thể, bởi thời gian du lịch có thể giải thích tốt cho sự thiếu hụt sự hiện diện vật chất trên Trái Đất của người ngoài Trái Đất từ các thiên hà xa xôi. 上面的讨论可能并没有把宇宙作为整体考虑在内,因为星际旅行的次数问题就足以解释为什么地球上缺少外星生物的证据。 |
Vì không ai nhìn thấy khuôn mặt của người này bởi vì nó bị chiếc mặt nạ vải nhung đen che kín, danh tính thực sự của tù nhân này vẫn là một bí ẩn; nó đã được các nhà sử học tranh cãi rộng rãi, và nhiều lý thuyết khác nhau đã được giải thích trong rất nhiều sách và phim. 由於此人的臉一直戴著一個由絨布製成的黑色面具,沒有人見過他的面容,因此他的真實身份曾受到許多著名學者的關注和研究,並成為許多書籍的題材。 |
Các nhà nghiên cứu tiếp tục tranh cãi về khả năng người ta có thể hành động theo những gì họ tơ tưởng do tài liệu khiêu dâm kích thích. 人观看色情资讯后,他们把性幻想付诸行动的机会有多大呢? 对于这个问题,研究人员一直争论不休。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 người thích tranh cãi 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。