越南语
越南语 中的 nào ngờ 是什么意思?
越南语 中的单词 nào ngờ 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 nào ngờ 的说明。
越南语 中的nào ngờ 表示冷不防, 想不到, 意外的, 出乎意料, 沒想到。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 nào ngờ 的含义
冷不防(unexpectedly) |
想不到(unexpectedly) |
意外的(unexpectedly) |
出乎意料(unexpectedly) |
沒想到(unexpectedly) |
查看更多示例
Không nhà thiên văn học nào ngờ trước được rằng vòng đai bao bọc quanh Mộc tinh lại có kiến trúc Kỳ diệu thể ấy... ......天文学家根本料不到木星光环的结构原来这么奇妙,......土星的发现最叫人惊讶。 |
Thế nên, ngày nay, khi ở trong nhà bạn, Grizmo là một chuyên gia trong việc len lỏi vào những ngóc ngách, tìm kiếm, lẩn trốn vào những nơi không thể nào ngờ tới. 所以直到今天, Grizom仍然是个挤进小空间的专家 常常搜寻或躲藏在意想不到的地方。 |
Vậy thì có thể nào nghi ngờ rằng Đức Chúa Trời này “có thể gìn-giữ anh em khỏi vấp-phạm” không? 我们有任何理由要怀疑,同一位上帝不“能守卫你们不致绊倒”吗?( |
Không một chút nghi ngờ nào, “sự nhơn-từ Chúa tốt hơn mạng-sống” (Thi-thiên 63:3). 毫无疑问,耶和华的“慈爱比生命更好”。( |
Chúng ta có thể nào nghi ngờ việc hắn yểm trợ sự tấn công vào sự thờ phượng thật diễn ra vào thế chiến thứ hai không? 第二次世界大战期间,真基督徒在世界各地受到残酷迫害,幕后黑手显然就是撒但。 |
Bất cứ khi nào còn nghi ngờ, bắt luôn. 只要 懷疑 就要 逮捕 |
(b) Ân phước bất ngờ nào đã đến với Phi-e-rơ? 乙)彼得得到什么意想不到的福分? |
16. a) Công việc rao giảng của số người sót lại mang đến kết quả bất ngờ nào? 16.( 甲)余民所从事的传道工作产生了什么出乎意料的结果?( |
Các anh em ở Nhật Bản nhận được món quà bất ngờ nào? 日本的耶和华见证人收到什么令他们惊喜的刊物? |
Đức Chúa Trời cho thấy ngài xem trọng Chúa Giê-su bằng cách ban phần thưởng bất ngờ nào? 耶和华怎样以耶稣意想不到的方式认可他? |
Nhưng thật ra, chúng ta không có một lý do nào để nghi ngờ bất cứ điều gì mà Đấng Tạo hóa hứa. 但其实我们毫无理由要怀疑创造者所作的任何应许。 |
Có khi nào những nỗi nghi ngờ tương tự làm cho bạn phiền muộn không? 你有时也会被类似的疑虑所困扰吗? |
Trong tâm trí của Giăng không còn mảy may nghi ngờ nào nữa về việc Giê-su đã được Đức Chúa Trời sai đến. 马太福音3:16,17)约翰看出耶稣是上帝所差来的,他对这件事毫无疑问。 |
Không được có bất cứ sự ngờ vực nào về cha cô. 你 爸爸 不能 留下 任何 可疑 的 線索 |
Chúng ta không có lý do hợp lý nào để nghi ngờ sự hiện hữu, phép lạ, sự chết và sự sống lại của Giê-su, thế thì chúng ta cũng không có lý do nào để nghi ngờ ngài đã được Giê-hô-va Đức Chúa Trời tấn phong làm Vua chính thức bên hữu của Ngài. 正如我们没有理由怀疑耶稣的存在、他行的奇迹、他的死亡、复活,我们也没有理由怀疑他被耶和华上帝立为右边的合法君王。 |
Còn đối với tôi, sự bất ngờ lớn nhất trong ngày đó là chẳng có bất ngờ lớn nào cả. 但对我来说 那天最大的惊喜 是没有惊喜 |
Họ nên xem thế nào việc đứa con bất ngờ xen vào đời sống họ? 他们应当对这位‘不速之客’的光临有什么看法呢? |
Nhưng không có phòng nào chứa đựng sự nghi ngờ cả? 但 沒 有 懷疑 的 空間 ? |
Các quốc gia thành viên được khuyến khích kiểm tra tàu và phá hủy bất kỳ hàng hóa nào bị nghi ngờ có liên quan đến chương trình vũ khí hạt nhân. 鼓勵成員國檢查船舶並銷毀涉嫌與核武器計劃有關的任何貨物。 |
Khi phải làm những quyết định hay đứng trước một hoàn cảnh đáng nghi ngờ nào, hãy nhớ rằng trong đời sống có nhiều điều quí giá hơn tiền bạc rất nhiều. 借着将金钱放在适当的位置,紧守诺言,保持忠实,以基督徒的方式对待有生意往来的人,我们可以确定,生意不致令我们付出过多的时间和金钱,同时我们能够保持与别人的友谊,清白无亏的良心,以及与耶和华的良好关系。 |
Anh có được sự tín cẩn bằng cách hội đủ các điều-kiện từ Kinh-thánh đến nỗi không có một sự nghi ngờ nào về sự đề nghị anh làm trưởng-lão không? 他是否已由于符合圣经的条件而赢得了弟兄的尊重,以致长老团可以毫无怀疑地推荐他呢? |
Nói cho họ biết lý do tại sao các chị em tin tưởng, cảm thấy như thế nào nếu các chị em đã từng nghi ngờ, làm thế nào các chị em vượt qua mối nghi ngờ đó, và Chúa Giê Su Ky Tô có ý nghĩa như thế nào với các chị em. 告诉他们你为什么相信、那是什么样的感觉;如果你曾经怀疑,你又是如何度过,以及耶稣基督对你的意义。 |
Bạn có thể sử dụng Google Analytics để nhận thông tin chi tiết về các khách truy cập ứng dụng của mình và chú ý đến bất kỳ hành vi người dùng đáng ngờ nào. 您可以使用 Google Analytics(分析)获得有关应用访问者的详细信息,并发现可疑的用户行为。 |
Nhưng tại một thời điểm nào đó, Picquart bắt đầu nghi ngờ: "Lỡ chúng ta hiểu lầm Dreyfus thì sao?" 但是在某个时间点上, 皮卡尔开始怀疑: “如果我们所有人都错怪了德雷福斯呢?” |
Tôi chưa bao giờ thực sự có nghi ngờ nào về lẽ trung thực của phúc âm và Sự Phục Hồi, nhưng tôi không nghĩ rằng tôi đã có điều kiện để làm một tín hữu tốt của Giáo Hội. 我从来都不怀疑福音和复兴的真实性,但是我并不觉得自己当时已经具备成为好成员所应有的素质。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 nào ngờ 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。