越南语 中的 mất mát 是什么意思?

越南语 中的单词 mất mát 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 mất mát 的说明。

越南语 中的mất mát 表示丧失, 损失, 丢失, 遗失, 剥夺。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 mất mát 的含义

丧失

(loss)

损失

(loss)

丢失

(loss)

遗失

(loss)

剥夺

(loss)

查看更多示例

Ta rất tiếc về mất mát của cậu.
很 遗憾 你 失去 了 亲人
Trên thực tế, nỗi mất mát của bạn không thể khỏa lấp hoàn toàn.
坦率地说,没有任何方法能够完全消除亲友去世带来的痛苦。
Chính vì vậy chúng không được coi như là một sự mất mát to lớn
所以这些动物的消失 不会被视为重大损失
Khi các cuộc họp ấy bị gián đoạn năm 1787, chắc chắn làng cảm thấy mất mát.
1787年,研经派停止举行这些大型聚会,村民无疑感到惘然若失。
Chúng ta đều phải chịu đựng những mất mát, gây ra bởi Kẻ Trừng Phạt.
我们 都 因为 惩罚者 吃 过苦 受过 罪
8. (a) Người chăn chiên và người đàn bà phản ứng thế nào trước sự mất mát?
8.( 甲)牧人和妇人不见了东西,有什么反应?(
Anh giải thích: “Tôi nghĩ là tôi đang mất mát một cái gì đó.
他说:“我以为自己错失了很多生活乐趣。
Tôi chỉ muốn nói... chúng tôi rất tiếc về sự mất mát của bà, bà Holmes.
jiiy 我 只能 说 请 节哀 Holmes 太太
Ham làm giàu thường dẫn tới đau thương mất mát.
人贪得无厌,一味追求资财,时常只会带来痛苦。
Nhưng họ không nhận thức được cái xảy đến trước đó như là một sự mất mát
但他们没有把之前发生的事情视为一种损失
Dù vậy, họ cũng chịu đựng sự mất mát.
可是,他无疑也经历损失。
Dù sao... cũng là một mất mát cho tất cả chúng tôi.
都 是 有 著 超群 智慧 的 人 有著 獨到 的 見解
Nó đã phải trải qua nỗi mất mát.
她 失去 了 一個 人
“Nguyện Đức Giê-hô-va nâng đỡ bạn trong lúc chịu sự mất mát quá lớn này”.
“失去挚爱对你来说一定是很大的打击,愿耶和华帮助你走出哀伤的阴霾。”
Vui mừng và đầy biết ơn bất kể sự mất mát đau lòng
痛失爱侣,仍喜乐感恩
Cho họ nghỉ một lát, sự mất mát quá lớn!
让 他们 静一静 吧
Nếu mọi người xem tiết kiệm cho hưu trí là một loại mất mát, họ sẽ không làm.
如果人们在思想上认为 为退休而储蓄是一种损失的话 他们就不会打算为退休而储蓄
Đây là một sự mất mát không gì sánh được.
这肯定是个 无法超越的进步。
Nói “Cám ơn” có mất mát gì không?
说句“谢谢”要多少代价呢?
Đối phó với sự mất mát
应付丧妻之痛
2 Gia đình anh James không mải chú ý đến những mất mát mà đến những gì còn lại.
2 詹姆斯一家着重他们仍有的东西,而不是失去了什么。
Vợ Gióp cũng bị mất mát nhiều như ông.
约伯的妻子承受的损失跟丈夫一样。
Chúng ta sẽ bị mất mát nếu không vâng theo điều răn của Đức Chúa Trời.
同样,人背信弃义,违反上帝的诫命,也会蒙受损失。
Khả năng mất mát là thứ quý giá nhất tôi học được.
險些 失去 生命 中 最 重要 的 人
Tôi không cho phép bất cứ sự mất mát nào nữa.
我 不能 再 承受 其他 損失 了

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 mất mát 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。