越南语 中的 lời Chúa 是什么意思?

越南语 中的单词 lời Chúa 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 lời Chúa 的说明。

越南语 中的lời Chúa 表示動詞, 谓词, 动词。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 lời Chúa 的含义

動詞

谓词

动词

查看更多示例

Đó là cách duy nhất để vâng lời Chúa Giê-su và không xét đoán theo bề ngoài.
我们要是服从耶稣,就不会凭外表判断人了。
Lời Chúa Giê-su giúp chúng ta trả lời câu hỏi đó.
耶稣的话也帮助我们回答这个问题。
sẽ thành đúng như Lời Chúa rao.
他的预言必实现。
Khi họ không chịu đáp lời, Chúa Giê-su cứ thế chữa lành cho người teo tay.
他们却不愿表示意见,耶稣就随即医好那人。(
Nhưng họ đã nghe lời Chúa Giê-su và sẵn sàng sửa đổi.
但他们后来听耶稣的话,改变了错误的态度。
Câu trả lời nằm trong những lời Chúa Giê-su nói với tên tội phạm bên cạnh ngài.
耶稣曾向一个和他一起被钉苦刑柱的罪犯说了一句话,从这句话我们可以知道答案。
• Tại sao chúng ta cần ‘hằng ở trong lời Chúa Giê-su’?
• 为什么我们必须时刻遵守耶稣的话?
lắng nghe các lời Chúa khuyên,
称颂你名的人,
Lời Chúa sâu nhiệm thay, bền vững muôn đời chẳng lay,
你话语长存,是不变的真理,
Kinh Thánh —Có thật là Lời Chúa?
圣经——真是上帝的话语吗?
Hãy nhớ lời Chúa Giê-su: “Ban cho thì có phước hơn là nhận-lãnh”.
请想想耶稣的话:“施与比接受更快乐。”(
Tại sao lời Chúa Giê-su nơi Ma-thi-ơ 24:14 thật đáng kinh ngạc?
马太福音24:14)门徒听后必然大感惊讶,因为耶稣指出,他在以色列带头执行的工作会延续下去,并扩展到环球各地。
Người có tâm hiền giống chiên hưởng ứng Lời Chúa mời đến.
谦卑人都响应,齐心向他崇拜。
Lời Chúa là ngọn đèn cho chân người công bình, ánh sáng cho đường-lối người’.
圣经说:“[上帝]的话语是我脚前的灯,是我路上的光。”(
Chúng ta có thể học được gì từ lời Chúa Giê-su khuyên Ma-thê?
我们从耶稣给马大的劝告可以学到什么?
Lời Chúa phán dạy, ta xem quý cao hơn vàng.
上帝诫命让我们得生命。
Hãy nhớ lời Chúa Giê-su từng nói với Phi-e-rơ: “Hãy tiếp tục theo tôi” (Giăng 21:19, 22).
请谨记耶稣对彼得说的话:“继续跟随我吧。”(
31 Ta là ai, lời Chúa phán, mà đã ahứa hẹn rồi không giữ trọn lời hứa?
31主说,我a应许而不实现,那我是谁?
Nhiều khi đó chỉ là hậu quả của việc không “cẩn-thận theo lời Chúa” (Thi-thiên 119:9).
诗篇119:9)例如,很多弟兄于度假期间在道德上疏于戒备。
Lời Chúa như là gương dùng soi xét tấm lòng của con;
我细读圣经,仿佛天天看镜子。
“Sự bày-giãi lời Chúa, soi sáng cho, ban sự thông-hiểu cho người thật-thà”.—Thi-thiên 119:130.
“你的话语一揭示出来,就发出亮光,使缺乏经验的人有悟性。”( 诗篇119:130)
Lời Chúa như là gương dùng soi xét tấm lòng của con;
你神圣话语帮助我看清内心,
Sự bày-giải lời Chúa, soi sáng cho, ban sự thông-hiểu cho người thật-thà”.
你的言语一解开,就发出亮光,使愚人通达。”

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 lời Chúa 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。