越南语
越南语 中的 hôn phối 是什么意思?
越南语 中的单词 hôn phối 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 hôn phối 的说明。
越南语 中的hôn phối 表示結婚, 结婚, 婚姻, 结婚仪式, 已婚状态。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 hôn phối 的含义
結婚(marry) |
结婚(marry) |
婚姻
|
结婚仪式
|
已婚状态
|
查看更多示例
▪ Lần gần đây nhất tôi chỉ trích người hôn phối là khi nào? ▪ 你上一次批评配偶是什么时候呢? |
24. a) Người hôn phối bị hành hạ có thể chọn làm gì? 24.( 甲)受害的配偶可以选择怎样做?( |
• “Người hôn phối của tôi thiếu trách nhiệm” ● “我的配偶没有为婚姻付出过什么努力。” |
Làm thế nào bạn và người hôn phối có thể tránh sa vào vết xe đổ này? 你和配偶可以怎样避免犯同样的错误呢? |
• Điều gì giúp một tín đồ Đấng Christ đương đầu với sự ngoại tình của người hôn phối? • 如果配偶不忠,基督徒该如何应付? |
▪ Khi tranh cãi với người hôn phối, tôi có hối hận vì đã lấy người đó không? ▪ 每当吵架的时候,我是不是都会后悔自己“嫁错人”或“娶错妻”? |
Nếu bạn hỏi người hôn phối câu đó, người ấy sẽ trả lời ra sao? 如果你问配偶这个问题,对方会怎样回答呢? |
Tôi có chú tâm đến ưu điểm của người hôn phối không? 我有没有把注意力放在配偶的优点之上? |
Chọn người hôn phối là một trong những quyết định nghiêm túc nhất trong đời. 第一部分讨论“选择配偶”的问题。 |
“Người hôn phối nào bội ước thì cảm thấy tội lỗi nặng nề. “当事人由于自己背信而怀有极大的罪咎感。 |
11 Nơi bạn ở, người ta có phong tục tự chọn người hôn phối không? 11,12. 两个人可以怎样探知他们是否合得来? |
Hãy tự hỏi: “Tháng vừa qua, tôi đã dành bao nhiêu thời gian cho người hôn phối? 请问问自己:“在过去一个月,我拨出了多少时间专心陪伴配偶? |
Theo nghĩa này, trước tiên bạn là người hôn phối, thứ hai là cha mẹ. 这个顺序要是倒了过来,你的孩子就可能会“自视过高”,以为自己是家里最重要的人。( |
Chúng ta nên đặc biệt ghi nhớ điều này khi chọn người hôn phối. 哥林多后书6:14)在拣选配偶时,尤其需要把这项劝告紧记在心。 |
Nếu tha thứ, người hôn phối nghĩ là có thể tiếp tục làm thế. 如果我原谅他,就等于纵容他,使他得寸进尺。 |
Thí dụ, bạn có nản lòng vì chưa tìm được người hôn phối thích hợp không? 例如,你因为还没有找到合适的结婚对象而感到灰心吗? |
Hãy để người hôn phối và con cái đánh giá về bạn. 你可能以为自己已经做得很好了,但你的家人也许不是这么想,所以不要单以自己的标准来衡量自己做得好不好。 |
Và nhờ đó bạn sẽ trở thành người hôn phối tốt. 你所付出的努力可以帮助你做个好配偶。 |
Hãy tự hỏi: ‘Người hôn phối của tôi đang mệt mỏi hay thoải mái và khỏe khoắn? 你可以问问自己:“我的配偶感到疲倦吗? |
Có phải người hôn phối của bạn bị căng thẳng nhiều về tình cảm và thể xác không? 例如,你的配偶是否在感情上或身体上受到重大压力? |
Bí quyết giúp gia đình hạnh phúc—Khi người hôn phối cần chăm sóc đặc biệt 家庭幸福的要诀——照顾长期患病的配偶 |
Bạn có thể thử nhìn sự việc theo quan điểm của người hôn phối không? 既然这样,你可以试试从配偶的角度看事情吗?( |
Nếu hôn nhân không hạnh phúc, bạn có nên rời bỏ người hôn phối? 3. 你应该放弃一段不愉快的婚姻吗? |
Khi người hôn phối cần chăm sóc đặc biệt 照顾长期患病的配偶 |
Thí dụ, mong ước được người hôn phối yêu thương, chú tâm và nâng đỡ là hợp lý. 举例说,你期望配偶爱护自己、关心自己、扶持自己,这是合情合理的。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 hôn phối 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。