越南语 中的 đức Chúa trời 是什么意思?

越南语 中的单词 đức Chúa trời 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 đức Chúa trời 的说明。

越南语 中的đức Chúa trời 表示大駕, 绅士, 領主(義大利貴族頭銜), 所有人, 阁下。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。

听发音

单词 đức Chúa trời 的含义

大駕

绅士

領主(義大利貴族頭銜)

所有人

阁下

查看更多示例

7, 8. a) Có bằng chứng nào cho thấy rằng dân sự Đức Chúa Trời đã “giăng dây cho dài”?
7,8.( 甲)有什么证据证明上帝的子民已‘放长他们的绳子’?(
Đức Chúa Trời không gây ra cuộc chiến Ha-ma-ghê-đôn.
哈米吉多顿不是上帝挑起的。
Rồi Đức Chúa Trời phán: ‘Ta đã thấy dân ta chịu khổ tại xứ Ê-díp-tô.
然后上帝说:“我的百姓在埃及的苦况,我已看见了。
Mọi vật Đức Chúa Trời tạo ra đều chứng tỏ tình yêu thương của Ngài.
上帝做的每一件事都表明他很爱我们。
Sự khổ sở và một Đức Chúa Trời có tính riêng biệt
苦难与一个具有个性特征的上帝
Những người cải đạo và những người kính sợ Đức Chúa Trời
归信者和敬畏上帝的人
SỨ ĐỒ Phao-lô đã hăng hái công bố về Nước Đức Chúa Trời.
使徒保罗在宣扬上帝的王国方面非常热心。
Lắng nghe Đức Chúa Trời —Cách sử dụng
怎样使用《要听从上帝》册子
Đức Chúa Trời đã không làm ra một tạo vật gian ác chống lại Ngài.
上帝绝没有创造一个跟自己作对的邪恶生物。
Nói đơn giản là chúng ta hiện hữu để làm theo ý muốn Đức Chúa Trời.
简单来说,我们活着就是为了遵行上帝的旨意。
Đức tin của Áp-ra-ham nơi Đức Chúa Trời thật lớn thay!
亚伯拉罕对上帝怀有多大的信心!
Ham thích sự vui chơi hơn là yêu mến Đức Chúa Trời.—2 Ti-mô-thê 3:4.
爱享乐不爱上帝。( 提摩太后书3:4)
Nhất là cần giúp họ giữ được tiêu chuẩn đạo đức cao của Lời Đức Chúa Trời.
我抵达墨西哥后,很快就留意到当地弟兄姊妹的灵性必须受到巩固,尤其是帮助他们紧守上帝话语的崇高道德标准。
4 Đức Chúa Trời là thánh không có nghĩa Ngài tự đắc, kiêu căng, hoặc khinh thường người khác.
4 上帝是圣洁的,意思不是说他傲慢自大,看不起人。
(Sáng-thế Ký 12: 2, 3; 17:19) Liệu “bạn Đức Chúa Trời” có vượt qua thử thách đau lòng này không?
可是,后来上帝吩咐亚伯拉罕把以撒献做祭物。 这件事考验亚伯拉罕敬畏上帝的心。(
Thật vậy, người nam chịu trách nhiệm trước Đấng Christ và cuối cùng là trước Đức Chúa Trời.
确实,男人要为自己的行动向基督交账,最终还要向上帝交账。
Năm 1943, tôi biểu trưng sự dâng mình cho Đức Chúa Trời bằng cách làm báp têm trong nước.
1943年,我以水浸礼象征自己献身给上帝。
18 Sự dâng mình cho Đức Chúa Trời bao hàm cả đời chúng ta.
18 献身其实包括我们的整整一生。
Ý MUỐN CỦA ĐỨC CHÚA TRỜI ĐỐI VỚI BẠN NGÀY NAY
9. 上帝的旨意要你在现今做挪亚在洪水以前所做的什么事?
Vì thế, Đức Chúa Trời thi hành án phạt mà Ngài đã báo trước.
由于这缘故,上帝执行了他预先宣告的判决。
Tìm kiếm và làm theo sự hướng dẫn của Đức Chúa Trời
寻求上帝的指引,切实遵行
Hãy rao báo tin mừng về lòng nhân từ bao la của Đức Chúa Trời
宣扬上帝分外恩典的好消息
18 Hãy đến gần Đức Chúa Trời — ‘Ông đã làm cho nét mặt Đức Giê-hô-va dịu lại’
18 亲近上帝——耶和华向他息怒开恩
Dường như thế gian đã thắng cuộc chiến chống lại các tôi tớ Đức Chúa Trời.
世界跟上帝的仆人作战,看来胜利了。
Danh Đức Chúa Trời được dùng như thế nào?
铸有上帝名字的钱币

让我们学习 越南语

现在您对 越南语 中的 đức Chúa trời 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。

你知道 越南语

越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。