越南语
越南语 中的 chính vì 是什么意思?
越南语 中的单词 chính vì 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chính vì 的说明。
越南语 中的chính vì 表示由於, 因为, 因為, 由于。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chính vì 的含义
由於
|
因为
|
因為
|
由于
|
查看更多示例
Chính vì thế, ngày đầu tiên rất quan trọng. 第一天,服用大的那层 |
Chính vì thế Kuwait chính là một mục tiêu. 於是科威特就成了目標。 |
Chính vì vậy chúng không được coi như là một sự mất mát to lớn 所以这些动物的消失 不会被视为重大损失 |
Chính vì Gia-cốp đặt đức tin nơi Đức Giê-hô-va nên ông được Ngài yêu mến. 雅各有信心,所以耶和华爱他。 |
Chính vì vậy lòng họ tràn đầy niềm vui và hy vọng.” 这是他们充满喜乐和希望的原因。」 |
Chính vì thế con cá phải tiêu thụ chúng. 渔夫因此把它放走了。 |
(Ma-thi-ơ 22:21) Chính vì điều này, lòng trung kiên của họ bị thử thách.—2 Ti-mô-thê 3:12. 马太福音22:21)由于这缘故,他们的忠贞大受考验。——提摩太后书3:12。 |
* Chính vì thế mà những người bị dị ứng theo mùa rất khổ sở. *空中飘扬着这么多花粉粒,难怪有花粉热的人会大感不适。 |
Chính vì sự mù quáng ấy, kẻ thù đã trở lại. 也 因为 我们 的 轻忽 敌人 再次 入侵 |
Chính vì thế mà người ta thuê tôi. 所以 他们 才 愿意 花钱 雇 我 |
Chính vì những vấn đề này mà họ cảm thấy hoang mang và lo lắng về tương lai. 事实上,他们正为了这些事而烦恼,也因此为未来感到忧虑。 |
Song chính vì ham tiền mà y lại trở thành một kẻ trộm cắp. 但是由于他想得到钱所能买得的东西,结果便使自己变成一个贼。 |
Chính vì vậy mà ông phải chịu một căn bệnh khủng khiếp cho đến hết đời. 结果,他患上一种可怕的病,而且一辈子都治不好。 |
Chính vì thế mà việc này giống như xác định đúng kênh trên radio. 就像使用收音机的调台旋钮, 选择想听的频道。 |
Chính vì thế mà nước đó được gọi là “Nước thiên-đàng”. 由于这缘故,圣经将这个国称为“天上的王国”。“ |
Một số người cho rằng chính vì đời sống ngắn ngủi nên mới quý giá. 有些人认为,生命之所以宝贵,正是因为它短暂易逝。 |
Thí dụ, chính vì bản năng đó mà loài kiến thâu trữ vật thực đúng kỳ. 例如,蚂蚁会凭本能在适当的时间聚敛粮食。 |
Chính vì thế mà một số tính chất của số Lucas sẽ khác với số Fibonacci. 所以,卢卡斯数的性质与斐波那契数的性质有些不同。 |
Chính vì mẹ yêu con nên mẹ không thể, con à. 就是 因為 我 愛 你 所以 我 不能 相信 你 寶貝 |
Và có thể chính vì điều đó mà ông đã giết ông ấy. 也許 你 為 此 殺 了 他 |
Chính vì vậy mà Thượng viện cuối cùng đã thắng. 所以最后参议院赢了。 |
Có lẽ chính vì tài năng này mà họ được lựa chọn để ra chiến trận. 据一些圣经学者说,“惯用左手的人”是指可以同时灵活使用左手和右手的人。( |
Chính vì thế, cấp trên của tôi sẽ trở nên kém hiệu quả. 因而导致我的雇主降低生产率 |
Chính vì thế, Đức Chúa Trời “đã sắm sẵn cho họ một thành”. 上帝因此“为他们预备了一座城”。( |
Chính vì thế mà không ai muốn chở khách tới Langley cả. 因 爲 信用卡 ? 因 爲 這些 多心 間諜 類型 。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chính vì 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。