越南语
越南语 中的 chất hóa học 是什么意思?
越南语 中的单词 chất hóa học 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 chất hóa học 的说明。
越南语 中的chất hóa học 表示化学物质, 化學物質, 藥品, 化学药品, 化学品。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 chất hóa học 的含义
化学物质
|
化學物質
|
藥品
|
化学药品
|
化学品
|
查看更多示例
Và điều quan trọng là có nhiều hợp chất hóa học chỉ là dạng bong bóng. 而最关键的便是让一系列的化学反应 自然发生。 |
Hoặc có thể là do những chất hóa học. 又或许是化学试剂造成的? |
Bởi vì nó là chất hóa học có nhiều vấn đề cần bàn nhất. 因为这是最有问题的一个化学元素 |
Nhiều hợp chất hóa học trong các mô sống có chứa nước. 有了水,反应物才会分解,其中的分子才有机会接触。 活组织里许多化合物都有水的成分。 |
Nhiều chất dinh dưỡng nữa là những chất hóa học cần thiết: phốt pho, nito và canxi. 有一些养料是非常重要的化学元素: 比如磷,氮和钙 |
Chắc phải có một hợp chất hóa học đặc biệt nào đó... trong nước bọt của Elvira. 艾尔 维拉 的 唾液 中 一定 有 什么 特殊 的 化学成分 |
Loại cây này có thể khử chất độc formaldehydes và một số chất hóa học dễ bay hơi khác. 这种植物可以吸收甲醛 和其他挥发性化学物质。 |
Nhưng, trái đất tái sinh mọi chất thải cách hoàn hảo qua việc khéo dùng các chất hóa học. 地球则拥有绝妙的再生系统,能够通过巧妙的化学作用,回收所有废物,循环再用! |
“Việc chữa lành bao quát hơn nhiều, không phải chỉ tiêm những chất hóa học vào trong cơ thể. “单靠服用化学剂治病是不行的。 |
Một vài người trong các bạn có thể đã biết về chất hóa học Bisphenol A, viết tắt là BPA. 你们可能有人知道 一种叫双酚A或BPA的化学物质 |
Thế hệ đầu tiên của các chất hóa học này không dùng làm máu “nhân tạo” được vì chúng không hữu hiệu. 医学界以往曾把这些化合物的第一代当“人造”血液使用,但效果未如理想。 |
Mặc dù cái thực sự đáng sợ đó là vật chất, hóa học, những thứ thuộc hải dương học đang diễn ra. 但是真正可怕的 是正在发生的物理的,化学的 和海洋学的变化。 |
Aspirin và ibuprofen ngăn chặn sự sản xuất của một loại chất hóa học có thể điều chỉnh ngưỡng đau, được gọi là prostaglandins. 阿斯匹灵和布洛芬 可阻止一种调节化学物质的生产 称为「前列腺素」 |
Ở New Orleans có 112 chất hóa học khác nhau trong nước uống khiến tỉ số người chết vì bệnh ung thư tăng gia nhanh chóng. 在新奥尔良,研究者在食水中找到112种不同的化学物品,癌症的死亡率正直线上升。 |
Khi thức ăn đó được ăn vào một lần nữa, kháng thể này làm cho những chất hóa học, trong đó có histamin, được giải phóng ra. 后来患者只要再吃到含有相同过敏原的食物,同样的抗体就会引发细胞释出一些化学物质,例如组织胺。 |
Và nếu mọi người nhìn vào cách các chất hóa học ấy được hình thành, chúng ta sẽ bắt đầu hiểu được chúng hình thành như thế nào. 要是观察 这些化学物质怎样组合的, 我们开始弄明白它们怎么形成的。 |
Năm 1913 Frederick Soddy đề xuất khái niệm đồng vị, rằng các nguyên tố có cùng tính chất hóa học có thể có khối lượng nguyên tử khác nhau. 弗雷德里克·索迪提出了同位素的概念,即相同化学性质的元素可能有不同的原子量。 |
Các chất hóa học từ các hợp chất trong môi trường có cấu trúc phức tạp hơn những hợp chất tốt nhất mà chúng tôi có thể sản xuất. 环境中化合物的化学 比我们最好的化学家制造出来的化合物 还要复杂很多 |
Nơron trong não truyền thông điệp qua những tín hiệu điện, ảnh hưởng đến chất hóa học trong não, góp phần tác động đến xúc cảm và hành vi. 大腦中的神經元 會透過電訊號來溝通, 這些訊號會影響大腦的化學性質, 進而影響心情或行為。 |
Khái niệm này ám chỉ việc các chất hóa học bám lại trên quần áo, thảm và những bề mặt một thời gian sau khi khói thuốc tan đi. 三手烟”是指烟草释放的烟消散后残留在衣服、地毯和其他物体表面的化学物质。 |
Các nhà khoa học tin rằng những chất hóa học trong rượu vang đỏ (polyphenol) có khả năng kiềm chế một chất hóa học gây co thắt mạch máu. 科学家认为红酒中所含的多酚,能抑制一种引致血管收缩的化学物。 |
Ví dụ, các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi là các chất hóa học gây ô nhiễm mà ta có thể tìm thấy ở trường học, ở nhà hay công sở. 比如,挥发性有机物 是化学性污染物 在我们的学校,家里以及办公室都能发现 |
Khi lạm dụng rượu trong một thời gian dài, chất hóa học trong não thích ứng để đối phó với ảnh hưởng độc hại của chất ethanol và giữ cho thần kinh vẫn hoạt động bình thường. 一个人长期喝酒,大脑的化学成分就会逐渐适应乙醇毒素的影响,以维持脑神经的正常功能。 |
Sự hiện diện của chất ethanol làm biến đổi những phản ứng hóa học này, nó làm giảm hoặc tăng chức năng của một số chất dẫn truyền thần kinh—chất hóa học truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh. 乙醇会改变这些反应,抑制或刺激某些神经递质。 神经递质是在神经元之间传递讯号的化学物质。 |
25 Tất nhiên một số hiện tượng “dị thường” có thể là do những nguyên nhân về thể chất gây ra, chẳng hạn một người bị rối loạn về chất hóa học trong cơ thể khiến ảnh hưởng đến trí óc và các giác quan. 25 当然,有些“奇怪”的事可能是由身体上的难题——例如身体的化学作用失调——所促成的;这种情形可能使人的头脑和感官深受影响。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 chất hóa học 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。