越南语
越南语 中的 cây sung 是什么意思?
越南语 中的单词 cây sung 是什么意思?文章解释了完整的含义、发音以及双语示例以及如何在 越南语 中使用 cây sung 的说明。
越南语 中的cây sung 表示无花果, 类似无花果的果实, 無花果, 无花果树, 無花果樹。要了解更多信息,请参阅下面的详细信息。
听发音
单词 cây sung 的含义
无花果(fig tree) |
类似无花果的果实
|
無花果
|
无花果树(fig tree) |
無花果樹(fig tree) |
查看更多示例
Những loài dương xỉ đặc biệt này, cây sung và cây phong lan đang sống trên các nhánh của những loài cây khác. 只 在 寄生 在 其他 樹木 的 樹枝 上 |
Và giờ hãy bổ sung loại cây nấm rễ vào biểu đồ tôi đã sử dụng lúc trước. 现在,让我们在之前的图里 加上一株菌根植物 |
Và chúng ta có thể sung sướng vì cây cỏ là một loại cây mạnh mẽ như thế. 由于这缘故,禾草即使受到伤害,也会很快复原,比其他植物更易吸收阳光。 |
Ông có thể lấy gỗ từ các cây trồng ở địa phương như cây bách, sồi, tuyết tùng, sung dây và ôliu. 他们可以选用本地出产的木材,例如柏树、栎树、雪松、桑叶无花果树和橄榄树。 |
Năm 1584, thống đốc người Genova đã ra lệnh rằng tất cả các nông dân và địa chủ phải trồng bốn loại cây mỗi năm; một cây hạt dẻ, ô liu, sung, và dâu tằm. 1584年熱那亞共和國總督下令所有農民和土地所有者每年種植四種樹:栗子、橄欖、無花果和桑樹。 |
Trong cả hai trường hợp, số tiền được hiển thị sau dấu cộng màu xanh lá cây là ngân sách bổ sung có sẵn để chi tiêu, số tiền này bù trừ điều chỉnh tín dụng. 在這兩種情況下,綠色 + 後面的金額是您可以使用的額外預算 (已套用抵免額調整項)。 |
Chúng đang mang miếng vỏ cây sung. 这是一个无花果 |
Lần này là cây sung dâu, phân tán nhờ gió. 这样有利于被风吹走。 无花果树,靠风传播。 |
Voi rất thích nước, sung sướng bơi qua phá để đến bờ và ngốn trái cây chúng ưa thích. 喜爱玩水的大象,则畅快地游过淡水泻湖,到对岸的沙滩,尽情享用它们最爱吃的水果。 |
10 Gạch đã đổ, nhưng chúng ta sẽ xây lại bằng đá đẻo; những cây sung đã bị đốn, nhưng chúng ta sẽ thay thế bằng những cây hương bách. 10砖墙塌了,我们却要凿石头建筑,桑树砍了,我们却要换成香柏树。 |
Cũng từng có rất nhiều cây sung (Ficus sycomorus) ở Sơ-phê-la (Shephelah), một vùng gồm những ngọn đồi nằm giữa dãy núi ở miền trung và vùng ven biển Địa Trung Hải. 另外,在巴勒斯坦中部山脉和地中海海岸之间的萨非拉丘陵,曾经有许多桑叶无花果树(学名:Ficus sycomorus)。 |
Đây là 1 trong những lý do tại sao các công ty dinh dưỡng trên thế giới đang tìm cây này để cung cấp cái mà chúng ta gọi là thực phẩm bổ sung. 这也是为什么世界上 那些做营养品的公司 他们在竭力寻取这种水果 来生产所谓的增强型食品 |
Và tôi đang cố gắng để cây chi sung đằng sau kia cắm trên đầu cô ấy như một cái đuôi ngựa 事实上,我正在努力 把她背后那棵树跟她对齐, 让它像一根马尾辫一样 从她后脑勺伸出来。 |
Vầ nếu bạn đã quen với -- nếu việc của bạn là nghĩ ra ý tưởng theo cách này, thì chúng sẽ bắt đầu ra dấu cho bạn như cách đôi mắt của Jimi vẫy gọi từ áp phích kia, hay cây chi sung ở đằng sau đầu của Kristin. 所以,如果你习惯于—— 如果你在工作中 运用这样的思考模式的话, 那么这些点子就会召唤你, 就像来自海报上吉米的眼睛的召唤, 或者是克莉丝汀脑后 探出的榕树的召唤。 |
Câu hỏi: Số hóa thạch gia tăng được bổ sung vào “cây chủng loại phát sinh loài người” có giải đáp thắc mắc của các chuyên gia tin thuyết tiến hóa về việc khi nào và làm sao con người tiến hóa từ con vật giống vượn hay không? 问:跟“人类系谱”有关的化石数量增加了,有助于研究进化的专家解答人类如何及何时从类猿生物进化而来的问题吗? |
Và bởi vì để lấy 15% của nó đưa vào cây cối, tất cả phần còn lại bị mất đi, chúng ta phải bổ sung vào ngày càng nhiều. 因为要让其中的15%被植物吸收,剩下的都浪费了 我们不得不使用越来越多的磷肥 |
Đây là bổ sung FSView, một chế độ duyệt kiểu đồ họa, hiển thị cách sử dụng hệ thống tập tin theo sơ đồ cây. Ghi chú rằng trong chế độ này, việc tự động cập nhật khi hệ thống tập tin thay đổi không phải được thực hiện một cách dự định. Để tìm chi tiết về cách sử dụng và tùy chọn sẵn sàng, xem trợ giúp có sẵn dưới trình đơn « Trợ giúp > Sổ tay FSView » 这是FSView插件, 它以树状视图的表现方式显示文件系统使用状况 。 注意在此模式中, 当文件系统被改变时, 特意 不 自动更新显示 。 有关用法和可以使用的选项的, 详情可以查看在线帮助“ 帮助/FSView 手册 ” 。 |
让我们学习 越南语
现在您对 越南语 中的 cây sung 的含义有了更多的了解,您可以通过选定的示例了解如何使用它们以及如何阅读它们。并记住学习我们建议的相关单词。我们的网站会不断更新新单词和新示例,因此您可以在 越南语 中查找您不知道的其他单词的含义。
更新了 越南语 的单词
你知道 越南语
越南语是越南人民的语言,也是越南的官方语言。 这是大约 85% 的越南人以及超过 400 万海外越南人的母语。 越南语也是越南少数民族的第二语言,也是捷克共和国公认的少数民族语言。 由于越南属于东亚文化区,越南语也深受汉语词汇的影响,是南亚语系中与其他语言相似度最少的语言。