schermata iniziale trong Tiếng Ý nghĩa là gì?

Nghĩa của từ schermata iniziale trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ schermata iniziale trong Tiếng Ý.

Từ schermata iniziale trong Tiếng Ý có các nghĩa là Trung tâm Đón chào, Bắt đầu, Chuẩn bị bắt đầu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ schermata iniziale

Trung tâm Đón chào

Bắt đầu

Chuẩn bị bắt đầu

Xem thêm ví dụ

Va bene, sono alla schermata iniziale.
Được rồi. Tôi ra màn hình chính rồi đây.
Mette il suo versetto della settimana nella schermata iniziale del suo telefono.
Người này cài đặt câu thánh thư hàng tuần của mình vào điện thoại để câu đó hiển thị trên màn hình mỗi khi bật điện thoại lên.
La schermata iniziale offre contenuti in tempo reale da amici online.
Màn hình chính mặc định có nội dung thời gian thực từ bạn bè.
Non importa dove ti trovi nel sito, questo sempre ti riporta alla schermata iniziale
Sẽ không có vấn đề nơi bạn đang ở trang web, điều này luôn luôn đưa bạn trở lại vào màn hình chính
La schermata iniziale di Ice Cream Sandwich visualizza una barra di ricerca persistente di Google nella parte alta dello schermo e una Barra delle applicazioni (taskbar) nella parte inferiore, contenente al centro il pulsante del cassetto delle applicazioni, e ai lati 4 posizioni per i collegamenti delle applicazioni stesse.
Màn hình chủ mặc định của Ice Cream Sandwich hiển thị một thanh Google Search ở trên cùng và xuyên suốt các màn hình, và một dock ở dưới cùng có 5 vị trí, gồm một nút ở giữa để mở khay ứng dụng (app drawer) và 4 vị trí còn lại cho 4 ứng dụng khác.

Cùng học Tiếng Ý

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ schermata iniziale trong Tiếng Ý, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ý.

Bạn có biết về Tiếng Ý

Tiếng Ý (italiano) là một ngôn ngữ thuộc nhóm Rôman và được dùng bởi khoảng 70 triệu người, đa số sinh sống tại Ý. Tiếng Ý sử dụng bảng chữ cái Latinh. Trong bảng chữ cái tiếng Ý tiêu chuẩn không có các ký tự J, K, W, X và Y, tuy nhiên chúng vẫn xuất hiện trong các từ tiếng Ý vay mượn. Tiếng Ý được sử dụng rộng rãi thứ hai ở Liên minh châu Âu với 67 triệu người nói (15% dân số EU) và nó được sử dụng như ngôn ngữ thứ hai bởi 13,4 triệu công dân EU (3%). Tiếng Ý là ngôn ngữ làm việc chính của Tòa thánh , đóng vai trò là ngôn ngữ chung trong hệ thống phân cấp của Công giáo La Mã. Một sự kiện quan trọng đã giúp cho sự lan tỏa của tiếng Ý là cuộc chinh phục và chiếm đóng Ý của Napoléon vào đầu thế kỷ 19. Cuộc chinh phục này đã thúc đẩy sự thống nhất của Ý vài thập kỷ sau đó và đẩy tiếng Ý trở thành một ngôn ngữ được sử dụng không chỉ trong giới thư ký, quý tộc và chức năng trong các tòa án Ý mà còn bởi cả giai cấp tư sản.