ベトナム語のuỷ banはどういう意味ですか?

ベトナム語のuỷ banという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのuỷ banの使用方法について説明しています。

ベトナム語uỷ banという単語は,委員会を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語uỷ banの意味

委員会

noun

Cậu ta có thể tới Uỷ ban Quốc hội,
彼には議会の委員会に行くという 選択肢があり

その他の例を見る

Con từ chức Uỷ ban của mình.
私 は 、 任務 を 辞め ま す 。
Đây là một tờ đơn tìm thấy trên web của Uỷ ban taxi và xe Limousine.
これはTLCのホームページにあるフォームです
Uỷ ban Giải thưởng Phim ngoại ngữ sẽ giám sát quy trình và đánh giá các tác phẩm gửi về.
外国語映画賞委員会はプロセスを監視し、すべての応募作品を評価する。
Báo cáo năm nay từ Uỷ ban taxi và xe Limousine, cho ta biết có khoảng 13,500 taxi ở thành phố New York.
今年の報告書や タクシー・リムジン委員会(TLC)によると ここNYCには約13,500台のタクシーがいます
Tại Hoa Kỳ, Uỷ ban Thương Mại Liên bang (FTC) giải quyết các khiếu nại về hành động kinh doanh gian dối hoặc không công bằng.
米国連邦取引委員会(FTC)では、虚偽のビジネス行為や不正なビジネス行為についての苦情を受け付けています。
Theo như Uỷ ban Chữ thập đỏ Quốc Tế, chỉ ở riêng Lào - một trong những nước nghèo nhất trên thế giới- 9 đến 27 triệu quả bom chưa nổ vẫn còn lại.
赤十字国際委員会によると 世界で最も貧しい国のひとつである ラオスだけでも 900から2700万個もの 不発弾が残っているといいます
Vào năm 1985, Uỷ ban kiến trúc Internet (Internet Architecture Board) đã dành 3 ngày hội thảo về TCP/IP cho công nghiệp điện toán, với sự tham dự của 250 đại biểu từ các công ty thương mại.
1985年、インターネットアーキテクチャ委員会は、コンピュータ産業のために3日間のTCP/IPワークショップを挙行した。
Thỉnh thoảng cũng có ý kiến cho rằng vụ nổ đã xảy ra ‘trước khi’ hay ngay lập tức sau khi vận hành SCRAM (đây cũng là quan điểm của Uỷ ban Xô viết điều tra vụ tai nạn).
しかし、爆発がそのスクラムの前、あるいはすぐ直後に起きたと時々主張される(これはソビエト委員会の事故調査の作業途中での説明であった)。
Năm 1887, Hạ viện Hoa Kỳ và Thượng viện Hoa Kỳ thông qua các đạo luật cho phép nâng địa vị của Bộ Nông nghiệp và Lao động lên cấp nội các nhưng đạo luật bị hạ gục tại Uỷ ban Quốc hội Hoa Kỳ sau khi các nhóm quan tâm nông nghiệp phản đối việc cộng thêm "lao động" vào tên Bộ Nông nghiệp.
1887年、合衆国下院および上院は、農務労働省の内閣級への昇格法案を可決したが、両院協議会は労働を付け加えた事に対する農家らの反対を受け、同法案を否決した。
Cô là uỷ viên trong ban điều hành của Children's Defense Fund (CDF), và được chọn là Global Ambassador của Tổ chức Avon Products vào 2007, với vai trò là người điều hành danh dự cho tổ chức từ thiện Avon Foundation.
児童支援基金(CDF)の役員であり、2007年にエイボンのグローバル・アンバサダーに任命され、エイボン基金の名誉会長を務めている。
Uỷ-ban lãnh-đạo trung-ương đã ban chỉ-thị cho các hội-thánh được tổ-chức chỉnh tề trong thế-kỷ thứ nhứt
統治体は,1世紀のよく組織された諸会衆に指示を与えた
(CA và RL đồng thanh) Cậu ta có thể tới Uỷ ban Quốc hội, ở đó có những cơ chế giúp giải quyết chuyện này, rốt cuộc, cậu ta không chọn cái nào cả.
(クリスとリックが同時に話す) 彼には議会の委員会に行くという 選択肢があり そうするための制度手続きがありましたが でも 彼はそういう事は 一切しなかったのです
Quốc hội khoá 108 (2003-2005) có 19 uỷ ban thường trực ở Hạ viện và 17 uỷ ban ở Thượng viện, chưa kể bốn uỷ ban lưỡng viện có nhiệm vụ giám sát Thư viện Quốc hội, ấn loát, thuế và kinh tế.
第108回連邦議会(2003年~2005年)では、下院で19、上院で17の常置委員会のほか、両院議員から成り連邦議会図書館、印刷、租税、経済の各分野を監督する合同常設委員会が四つ設けられていた。
Kết quả đáng giá của việc này là 20 năm sau khi Michael Bloomberg đề cử tôi làm uỷ viên ban quy hoạch và cho tôi đảm nhiệm việc tạo diện mạo cho cả thành phố New York.
これは20年後に非常に貴重だったと判明しました マイケル・ブルームバーグ市長が私に 彼の都市計画コミッショナー として全ニューヨーク市のデザインを 一任した時です

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語uỷ banの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。