ベトナム語
ベトナム語のtương đươngはどういう意味ですか?
ベトナム語のtương đươngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのtương đươngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のtương đươngという単語は,同等の, 相当, 相当するを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語tương đươngの意味
同等のverb noun (相当の) thì tương đương với 10 đô la ma tuý hoặc thuốc lá. クラックやコカインなどヤクの10ドルと 同等なのです |
相当verb noun ([相当]) |
相当するverb |
その他の例を見る
Các ilçe belediyesi có dân số dưới 2.000 người được gọi là köy (tương đương xã ở Việt Nam). 一方、2000人未満の集落は村(köy)と呼ばれる自治体となる。 |
Nó không tương đương với ‘thập tự giá’”. 十字架』と同義ではない」と述べられています。 |
Hydroconon, loại tương đương của Vicodin. ヒドロコドン, これ は バイコジン ( 鎮痛 剤 ) の ジェネリック |
EXIST(types, filter) tương đương với COUNT(types, filter) > 0. EXIST(タイプ, フィルタ)」は、「COUNT(タイプ, フィルタ) > 0」と同じ意味になります。 |
Quần áo—tương đương với trọng tải của 40 xe vận tải—chiếm nhiều khoảng rộng trong chi nhánh! 衣類はセミトレーラー40台分に達し,支部の敷地のかなりの面積を占めました。 |
Giải Grammy, giải thưởng tương đương của Hoa Kỳ. アメリカのグラミー賞に相当する。 |
16. a) Khải-huyền đoạn 17 miêu tả thế nào về sự đụng độ tương-đương trong thời nay? 16 (イ)啓示 17章は,今日の対応する対立をどのように描写していますか。( |
Vùng này có thể nói tương đương với định nghĩa rộng rãi về Tây Bắc Thái Bình Dương. この地域は、大まかには太平洋岸北西部の広い定義に対応する。 |
Dọc bờ biển đây là California, rừng gỗ đỏ (redwood) cao tương đương 40 tầng. 海岸線を下り ここカリフォルニアの セコイアの森では 木の高さは40階程まで成長します |
Rất nhiều khí metan đã thoát ra, Tương đương nửa triệu xe ô tô trên đường. 多量のメタンガスが放出されました これは路上の自動車50万台の排出と 同等の量なのです |
Hiện tại, tôi sống ở Vancouver, gần một khu rừng cao tương đương 33 tầng. 私はバンクーバーで 森の近くに住んでいますが この森の木々は 33階建に相当する高さにまで成長します |
Nó tương đương với bao nhiêu thùng dầu? これを石油のバレルに換算すると どれくらいでしょうか |
Tương đương với 40 triệu đô la Mỹ. これは約40億円に相当します |
Trong phong bì có $200, tương đương với ba tháng lương tối thiểu. 封筒の中には200ドル,つまり3か月分の最低賃金に相当するお金が入っていました。 |
Tỷ lệ tử vong được ước tính là 14,2%—tương đương tổng số người thiệt mạng là 240.000. 死亡率は14.2%と推定されたが、これは24万人が死亡したことを意味した。 |
Con hải cẩu nặng tương đương những người trên thuyền. アザラシの体重は ボートの人たちと同じくらいありましたが |
Sáu mươi chín tuần theo nghĩa đen tương đương với 483 ngày, tức ít hơn hai năm. もっとも,文字どおりの69週間はわずか483日で,2年足らずにしかなりません。 |
□ Ngày nay những biến cố nào tương đương với những việc xảy ra tại sông Giô-đanh? □ 今日のどんな出来事は,ヨルダンで生じた出来事に類似していますか |
Thông tin trong một tế bào vi khuẩn tương đương cuốn sách dày 1.000 trang 1個のバクテリア細胞内の情報量は,1000ページの本1冊分に相当する |
Một ngày ở sao Hỏa tương đương với một ngày ở Trái đất, cộng thêm 39 phút. 火星の1日は 地球の1日より 39分長く |
Ở phía bên tay trái, đầu vào [1,1] tương đương kết quả đầu ra là 0, đi xuống. 左側では 入力[1,1]は 出力0のため 下に向き |
Đây sẽ là một dự án khoa học lớn tương đương với Dự án bảo vệ gien người. この科学プロジェクトは ヒトゲノム計画に匹敵する規模になります |
Vậy bảy kỳ, gấp đôi của ba kỳ rưỡi, tương đương với 2.520 ngày. * 七つの時は三時半の2倍なので,2,520日ということになります。 |
Tương đương với 50.000 đô-la Mỹ ngày nay. 現在の貨幣価値ならば約5万ドルです |
Liệu niềm vui suy tính chính xác tương đương với sự thất vọng sau khi chơi xổ số. ダン:それはいいポイントですね ただ抽選前の期待の喜びと 抽選後の失望が 正確に同量かはまだ立証されていません なぜならいいですか |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のtương đươngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。