ベトナム語のrửa xeはどういう意味ですか?

ベトナム語のrửa xeという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのrửa xeの使用方法について説明しています。

ベトナム語rửa xeという単語は,洗車場, 洗車を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語rửa xeの意味

洗車場

noun

hay thậm chí là rửa xe ở Norway và Anh.
ノルウェイやイギリスの洗車場にも見られます

洗車

verb noun

Tôi rửa chiếc xe tải của tôi ở cùng chỗ họ rửa xe của họ.
わたしは彼らと同じ場所で洗車するんです。

その他の例を見る

Làm ở tiệm rửa xe Constitutional.
ラシッド ファイデル 洗車 場 勤務
Tại vài nước rửa xe ở trạm xăng không tốn kém mấy và không mất thì giờ nhiều.
国によっては,さほどお金や時間をかけなくても,ガソリンスタンドで車を洗うことができます。
Những cô gái mặc đồ tắm rửa xe vào mỗi Chủ nhật.
日曜に水着姿で 洗車するおバカな女の子
Anh ấy đã bắt đầu rửa xe hơi.
彼は洗車をし始めた。
Những em lớn hơn có thể hút bụi, rửa xe và thậm chí chuẩn bị bữa ăn.
もう少し大きくなると,掃除機をかけたり,車を洗ったり,食事を作ったりすることもできます。
Chị đưa cái này cho nhân viên rửa xe nhé.
これ を 係 に 渡 し て くら さい
Nó cũng chẳng có dịch vụ rửa xe.
洗濯する場所もありません
Tôi rửa chiếc xe tải của tôi ở cùng chỗ họ rửa xe của họ.
わたしは彼らと同じ場所で洗車するんです。
Và nó được tìm thấy ở những cánh đồng bông, mỏ coltan hay thậm chí là rửa xe ở Norway và Anh.
綿花畑やコルタン鉱山のみならず ノルウェイやイギリスの洗車場にも見られます
Vào một ngày đẹp trời, họ có lẽ ngồi trên một cái băng ghế công viên, hoặc đang sửa xe hay rửa xe.
天気の良い日には,公園のベンチに腰を下ろしている人や,自家用車を手入れしたり洗ったりしている人もいます。
Công ty rửa xe lâu đời này được sở hữu và điều hành bởi 20 nhân viên, tất cả đều là thành viên của Công đoàn.
昔からある会社ですが 今は20名の労働者で所有、運営されていて 全員が労働組合員でもあります
Giải pháp duy nhất là dùng nước nóng lấy từ đầu máy xe lửa để rửa sạch đường rầy phía trước xe lửa.
機関車の熱湯を使って列車の前方の線路を洗うしか方法はありませんでした。
Kể từ lần xuất hiện cuối tháng 2 năm 2011 trong Late Show with David Letterman, Dusty đã đánh cắp 16 găng tay rửa xe, 7 miếng bọt biển, 213 khăn lau chén, 7 khăn lau, 5 khăn, 18 giày, 73 vớ, 100 găng tay, 1 đôi găng tay, 3 tạp dề, 40 quả bóng, 4 cặp đồ lót, 1 vòng cổ chó, 6 đồ chơi cao su, 1 chăn, 3 ấm chân, 2 đĩa ném đồ chơi, 1 khăn che đầu câu lạc bộ golf, 1 mặt nạ an toàn, 2 túi lưới, 1 túi bóng bay nước, 1 cặp quần pyjama, 8 bộ đồ tắm và 8 đồ vật linh tinh.
米国CBSの番組 Late Show with David Lettermanで取り上げられた2011年2月現在で、ダスティーが盗んだものは洗車用スポンジ16個、スポンジ7つ、布巾213枚、手拭い7枚、タオル5枚、靴18足、靴下73足、グローブ100個、ミトン1組、エプロン3枚、ボール40個、下着4組、犬用の首輪1個、ゴム製のおもちゃ6つ、ブランケット1枚、レッグウォーマー3足、フリスビー2枚、ゴルフクラブのカバー1つ、防塵マスク1枚、メッシュのバッグ2つ、水風船1袋、パジャマのズボン1枚、水着8着、その他雑多なもの8つに上った。
CHIẾC xe cũ vừa được rửa sạch và đánh bóng.
古い車を洗ってワックスをかけたばかりです。
Anh và tôi đang đứng bên trong xe moóc cạnh chỗ rửa bát đĩa nhỏ khi anh ấy hỏi tôi: “Em có thích xe moóc này không?”
ラルフと私がトレーラーハウスの中の小さな作り付けの流し台のそばに立っていた時,彼は「このトレーラーハウス,気に入った?」 と聞きました。
Chúng tôi phải dành thời gian ăn tối, rửa chén, thay quần áo và lái xe đến phòng họp.
夕食を食べて,食器を洗い,着替えて,車で集会場所へ行くための時間です。
Tất cả các bạn sẽ nhìn thấy hiện tượng này nếu các bạn mang xe của mình đi rửa hoặc nhờ người trông coi.
このことは車を洗車してもらったことがあれば 分かる現象でしょう
Buổi sáng tôi ghé thăm, Eleanor đi xuống lầu, rót một cốc cà phê, rồi ngồi trên chiếc ghế dựa cô ngồi đó, nhẹ nhàng nói chuyện với từng đứa khi từng đứa đi xuống lầu, kiểm tra danh sách, tự ăn bữa sáng, kiểm tra danh sách lần nữa, để đĩa vào chậu rửa chén, xem lại danh sách, cho vật nuôi ăn hay làm việc nhà được giao, kiểm tra lần nữa, thu dọn đồ đạc, và tự đi ra xe buýt.
ある朝 訪ねたところ エレアノアが下りてきて 自分のコーヒーを注いで リクライニングチェアに座りました そこに座ったまま 階段を下りてくる子ども達に にこやかに 話しかけ 階段を下りてくる子ども達に にこやかに 話しかけ 子ども達はチェックリストを見て 自分で朝ごはんを作り リストを見て食洗機に食器を入れ またリストを見てペットのエサやりなど それぞれの家事をこなし もう一度リストを見て 自分の持ち物を確かめて スクールバスのバス停へと向かいました

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語rửa xeの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。