ベトナム語
ベトナム語のkhông rõ ràngはどういう意味ですか?
ベトナム語のkhông rõ ràngという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのkhông rõ ràngの使用方法について説明しています。
ベトナム語のkhông rõ ràngという単語は,不明瞭, 不透明, 漠然, 不明確を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語không rõ ràngの意味
不明瞭noun |
不透明noun |
漠然Noun; Adverbial; Adjectival |
不明確
Phạm vi và hình dạng của chúng là không rõ ràng. それらの範囲や形は不明確である。 |
その他の例を見る
Cortisol là chất độc, nó làm suy nghĩ của bạn không rõ ràng. コルチゾールは有毒で 思考能力を低下させます |
Đối với tôi điều đó không rõ ràng. 私には違いがわかりません |
Cơ chế đó không rõ ràng. メカニズムが明確ではないのです |
Tính xác thực của câu chuyện này là không rõ ràng. この話の真偽はは不明である。 |
Nếu không thì rất có thể lời lẽ của bạn không rõ ràng. もしそうなら,話し方が不明瞭になっている可能性が大きいと言えます。 |
Ông ghi bằng bút chì ở trong góc, "không rõ ràng, nhưng thú vị" 欄外に鉛筆で「よくわからないが興味深い」と書かれていました |
Phát âm không rõ ràng có thể phương hại đến mức độ hữu hiệu của việc dạy dỗ. はっきり発音しないと,教えの効果は損なわれてしまいます。 |
Ảnh chất lượng cao thu hút người dùng nhiều hơn so với hình ảnh mờ, không rõ ràng. ぼやけた不明瞭な画像よりも、高画質の写真はユーザーの関心を引きます。 |
Sự phân biệt giữa hai bộ phận này không rõ ràng. この両者ははっきり区別できない。 |
Ngay cả các tự điển cũng đưa ra nhiều định nghĩa không rõ ràng. 辞書を見ても,驚くほど多様な定義が載せられています。 |
Đường bên không rõ ràng. ^ 口径は不明。 |
Nguyên nhân nào khiến lời nói không rõ ràng? ことばが不明瞭になるのはなぜか。 |
Lời giải thích của Tatian về linh hồn không rõ ràng. 魂に関するタティアノスの説明はやや難解です。「 |
Phạm vi và hình dạng của chúng là không rõ ràng. それらの範囲や形は不明確である。 |
Điều đó không rõ ràng. それは明らかではないのです |
Nhưng nó không rõ ràng như thế được. でも そう簡単なことじゃありません |
Một số thì rõ ràng, nhưng cũng có một số không rõ ràng lắm. 分りやすいことも そうでないこともあります |
Kể cả nếu họ đúng, thì nó cũng không rõ ràng 彼等が正しかったとしても 十分に費用効果が高いかどうかは 分からないのです |
Mà chúng làm lệch lạc mẫu mực, làm cho mẫu mực lu mờ, không rõ ràng nữa. 彼らはそれをゆがめ,像をぼやかしてしまうのです。 |
Nguồn gốc của tên "Buda" và "Pest" không rõ ràng. ブダ "Buda"やペスト"Pest" の元の意味は不明瞭である。 |
Sự thông sáng hoặc nhận thức sáng suốt là khả năng hiểu những gì không rõ ràng. 識別力とは,はっきり見えていない事柄を把握する能力のことです。 |
Tuy nhiên xu hướng này vẫn không rõ ràng. この傾向はやや不規則です |
Ví dụ: Ngôn ngữ dâm dục hoặc tình dục, tạp chí khiêu dâm không rõ ràng 例: わいせつな表現、性的な表現、露骨ではない性的な内容を含む雑誌 |
Tình trạng hiện tại của lớp phủ băng là không rõ ràng. 氷マントルの現在の状態は分かっていない。 |
Một người trong một giấc mơ không rõ ràng. おぼろ げ に しか 覚え て い な い が |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のkhông rõ ràngの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。