ベトナム語のkhayはどういう意味ですか?

ベトナム語のkhayという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのkhayの使用方法について説明しています。

ベトナム語khayという単語は,トレイを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語khayの意味

トレイ

noun (箱)

Và khi chúng thấy là có lạc ở trên khay này,
機械のトレイにまだエサがあるのを見ると

その他の例を見る

Nhưng so với cái chết, những điều đó chỉ như khay bánh.
しかし それ ら は 全て 死 と 隣合わせ よ
Cháu tôi có thể nghĩ rằng công việc duy nhất của nó là chuyền những cái khay Tiệc Thánh đến các tín hữu ngồi trong buổi lễ Tiệc Thánh.
彼は,主に対する自分の務めは聖餐会に参加している人に聖餐のトレーをパスすることだと考えているかもしれません。
Tôi nhớ mẹ tôi, lúc khoảng 90 tuổi, đã nấu ăn trong nhà bếp của căn hộ chung cư của bà rồi sau đó mang đi một khay thức ăn.
90歳くらいになった自分の母親が,マンションのキッチンで料理をして,それをお盆に載せて出かけようとしていたことを覚えています。
Nếu có thể, hãy trưng bày một khay bánh Tiệc Thánh và một khay nước Tiệc Thánh.
可能ならば,聖餐のパンと水のトレーを見せる。(
Sau cùng ông ta đã quăng cà vạt và khăn tay xuống cử tọa đang ngất trí và chuyền khay để quyên tiền ‘đóng góp tình nguyện’.
最後に,有頂天になった聴衆にネクタイとハンカチを投げ,“自発的な寄付”を集めるための皿を回した」。
Lưu ý: Khay thẻ SIM chỉ có ở Nexus 7 (2013) LTE.
注: SIM カードトレイが備わっているのは LTE 対応の Nexus 7(2013)のみです。
Không, tớ chỉ thích cầm khay trống thôi.
いいえ 空 の トレー を 運 ぶ の が 趣味 な の
Khay thẻ SIM nằm ở trên cùng bên trái của điện thoại.
SIM カードトレイは端末の左側面の上部にあります。
Phòng tối do mẹ tự xây, với chậu thép không rỉ tự làm, một bàn kéo 8x10 di chuyển lên xuống bởi cái máy quay tay to đùng, một dải ánh sáng các màu cân bằng, một bức tường kính trắng để xem bản in, một khay phơi kéo ra vào từ bức tường.
暗室は母が自分で作った 特製のステンレスの流しと 大きなクランクで上下する 8x10判の引き伸ばし機 色を調整した照明と 写真を見るための 白いガラス板 壁から出し入れできる 乾燥用の棚
Dịch vụ hệ thống và các ứng dụng khay có thể được khởi động lại theo cách này.
システムサービスやトレイアプリケーションも同様に再起動が可能である。
Một câu châm ngôn trong Kinh Thánh cho biết: “Lời nói ra đúng lúc đúng thời như táo vàng trên khay bạc chạm trổ” (Châm ngôn 15:23; 25:11).
聖書の箴言はこのように述べています。「 適切な時に話される言葉は,銀の彫り物の中の金のりんごのようだ」。(
Tôi đã thấy điều đó xảy ra một lần trong một viện dưỡng lão khi một thầy trợ tế nghiêng về phía trước để chuyền khay Tiệc Thánh cho một phụ nữ tóc bạc.
わたしはそのような場面をかつて見たことがあります。 それはある介護施設で,執事が白髪の女性にトレーを渡すために前かがみになったときでした。
Các bạn thấy bàn khám nghiệm tử thi, khay để xác, máy X quang, và thậm chí những dụng cụ đã được dùng trên bàn khám nghiệm.
解剖台 遺体トレイ エックス線装置があり 使用済み手術器具まで 解剖台の上にあるのがわかります
Sau khi phần ban phước của Tiệc Thánh, tôi nhặt một mẩu bánh từ khay lên, bẻ nhỏ và nhẹ nhàng đặt vào miệng bà.
祝福が終わると,わたしはトレーからパンを一かけら取り,さらに小さくちぎってそっと母の口に入れました。
Nút đẩy ra nằm bên trong một lỗ nhỏ ở bên phải cửa khay.
取り出しボタンは、トレイの蓋の右側にある小さい穴の中にあります。
Ông nhìn xuyên qua cửa sổ và thấy một vài người ngồi gần một cái bàn phủ vải trắng và các khay Tiệc Thánh.
白い布で覆われたテーブルの上には聖餐のトレーが置かれていました。
Khi nó ra khỏi máy xay, bạn chỉ cần một cái khay nhỏ và bạn lấy nó ra một ít chất nó lên, cắt theo chiều dọc.
グラインダーで押し出すときに小さなトレーを置いておけば 小さな口から挽肉がでてきます それを積み上げて垂直に切るのです
Khay thẻ nano SIM nằm ở bên trái của máy tính bảng.
nano SIM カードトレイはタブレットの左側面にあります。
Ngày nay em sử dụng những cái khay đựng bánh và nước của Tiệc Thánh để tưởng nhớ đến Sự Chuộc Tội của Chúa Giê Su Ky Tô.
現代において,あなたはイエス・キリストの 贖 あがな いを記念する聖餐のパンと水が入った器を扱います。
Khay thẻ SIM nằm ở đầu điện thoại, gần giắc tai nghe.
SIM カードトレイは端末上部のヘッドセット差込口の横にあります。
Vì thế nếu bạn sống trong môi trường khô, hãy đặt chậu lan trong một khay có đựng sỏi và đổ nước xâm xấp mặt sỏi.
ですから,乾燥した場所に住んでいる場合は,砂利を敷いた受け皿の上に鉢を置き,砂利が水に浸るくらいまで水を注ぎましょう。
Những người nam chuyền các khay nước có các chén nước nhỏ.
男の人たちは今度は,水が入った小さなカップをのせたトレーを回し始めました。
Nút đẩy ra nằm bên trong một lỗ nhỏ bên cạnh cửa khay.
取り出しボタンはトレイの蓋の横にある小さな穴の中にあります。
Bạn phải hoàn tất bữa ăn với một giọt sữa bơ, đặt ở phía trên khay bánh vòng, và được làm từ công thức gia truyền bí mật.
食後の締めは 必ずバターミルクドロップです ドーナツの生地に かなり手をかけたもので 家庭の秘伝レシピで作られているんです
Tôi tìm thấy một số khay bánh bích quy giữa tất cả trái cây và rau quả và mọi thứ khác có ở đó.
そこで私はフルーツや野菜が 捨てられている中に 大量のビスケットを 見つけました

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語khayの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。