ベトナム語
ベトナム語のhóa trangはどういう意味ですか?
ベトナム語のhóa trangという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのhóa trangの使用方法について説明しています。
ベトナム語のhóa trangという単語は,仮装を意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。
発音を聞く
単語hóa trangの意味
仮装([化装]) |
その他の例を見る
Và chúng ta cần phải đa dạng hóa trang trại của chúng ta. そうして農場を多様化する必要があるのです |
Ở Brazil, ngày bầu cử mang lại không khí hội hè và lễ hội hóa trang. ブラジルでは まるで カーニバルのようなお祭りムード |
Một số người kéo xác ra ngoài được hóa trang như vị thần âm phủ. 死体を運び出す係員の中には,黄泉の国の神に扮する者もいました。 |
Thực tiễn tốt nhất để làm việc với trình tối ưu hóa trang web 業者に最適化を依頼した場合のベスト プラクティス |
Mang đồ hóa trang của Dandy ra đây nào. ダンディ の 衣装 持 っ て き て |
[Tối ưu hóa trang web dành cho thiết bị di động] [モバイルサイトの最適化] |
Sẽ có cuộc thi hóa trang. 衣装 コンテスト を し ま しょ う |
Và việc hóa trang là cách mà chúng tôi tiết lộ về bản thân với những người khác. そしてコスチュームは 私たちが相手に 自分を見せる方法なんです |
Tôi muốn tìm ra cách tối đa hóa trang hồ sơ trên mạng của tôi. 私のオンライン上のプロフィールを 最強にする方法を知りたかったのです |
Hãy tìm hiểu cách chỉnh sửa và tối ưu hóa trang web của bạn. 詳しくは、ウェブサイトの編集と最適化を行う方法をご覧ください。 |
Để có kết quả tốt nhất, hãy mã hóa trang web của bạn bằng UTF-8. サイトは UTF-8 でエンコードすることをおすすめします。 |
Ý tôi là ngoài bộ đồ hóa trang đỏ và xanh... tôi chẳng biết nữa. 星条 旗色 の 衣装 は 別 と し て |
Lão dở hơi lại mặc đồ chuẩn bị đi bữa tiệc hóa trang à? お 祖父 さん は また 仮装 パーティー の 準備 し て た ? |
Tôi thích hóa trang. 着飾 の とって も 好き な の |
Nó không được gọi là hóa trang ở Comic-Con, nó gọi là "cosplay." コミコンでは「コスチューム」でなく 「コスプレ」と呼んでいます |
Việc tối ưu hóa trang web để làm tăng lưu lượng truy cập thường được phân thành hai phần: トラフィックの増加を目的としたサイトの最適化は、次の 2 つのパートに分けられます。 |
Trong phần 1, chúng tôi đã đề cập đến cách tối ưu hóa trang web cho thiết bị di động. パート 1 では、ウェブサイトをモバイル向けに最適化するためのガイドをご紹介します。 |
Việc tối ưu hóa trang web để làm tăng lưu lượng truy cập thường được phân thành hai phần: サイトへのトラフィックを増やすには、次の 2 つの方法があります。 |
Vì vậy, để có lợi cho cả đôi bên -- hãy tối ưu hóa trang của bạn với nội dung tốt. 結果は収益となって返ってきますので、ぜひページのコンテンツを充実させてください。 |
Các vi phạm có thể dẫn đến việc vô hiệu hóa trang web và/hoặc từ chối quảng cáo của bạn. ポリシー違反が判明した場合は、サイトが無効となる場合や広告が不承認となる場合があります。 |
Không hề có hóa trang hoặc sử dụng thuật chụp ảnh của Brad ghép lên cơ thể của một diễn viên khác. 特殊メイクは使っていませんし― 他の俳優の体にブラッドのイメージを合成したものでもありません |
Như em trai tớ và tớ trong hóa trang đầu lâu đuổi tên nhóc karate khắp phòng tập thể dục của trường. 骸骨 の タイツ を 着 て カラテ ・ キッド と 戦 っ て る 気分 |
Việc hiểu nguyên tắc về ngôn ngữ của nội dung và mã hóa trang web của bạn là vô cùng quan trọng. コンテンツの言語とサイトのエンコードに関するガイドラインをお読みになり、内容を把握してください。 |
Điều thú vị là người dân sắm cho lợn quay những bộ cánh mới nhất để hóa trang chúng thành con người. 犬を客にした晩餐会を開き、集められた犬たちは最新のファッションの衣装を着せられ、小さな靴をはかされた。 |
ベトナム語を学びましょう
ベトナム語のhóa trangの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。
ベトナム語の更新された単語
ベトナム語について知っていますか
ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。