ベトナム語のcây míaはどういう意味ですか?

ベトナム語のcây míaという単語の意味は何ですか?この記事では,完全な意味,発音,バイリンガルの例,ベトナム語でのcây míaの使用方法について説明しています。

ベトナム語cây míaという単語は,サトウキビ, 砂糖黍, satoukibi, かんしょ, ウージを意味します。詳細については,以下の詳細をご覧ください。

発音を聞く

単語cây míaの意味

サトウキビ

(sugar-cane)

砂糖黍

(sugar-cane)

satoukibi

(sugarcane)

かんしょ

(sugarcane)

ウージ

(sugarcane)

その他の例を見る

Cây mía—Một cây khổng lồ trong các cây họ lúa
サトウキビ ― 草の仲間のジャイアント
Người ta cắt thân cây mía già thành từng đoạn dài khoảng 40 centimét và trồng thành những luống cách nhau khoảng 1,5 mét.
熟したサトウキビの茎を約40センチの長さに切り,約1.5メートルほどの間隔で畝に植えます。
Giận dữ, những thanh niên này lôi tôi ra cánh đồng mía gần đó, ở đấy họ đá tôi và đánh đập tôi bằng cây mía.
彼らは腹を立てて,わたしを近くのサトウキビ畑に引きずっていき,蹴飛ばし,サトウキビの茎で打ちたたきました。
Tại trạm nghiên cứu đường, một nhà nông học sốt sắng vui lòng cho chúng tôi biết vài điều về cây mía và giải thích cách trồng.
試験場の親切な農学者がサトウキビのことや,栽培法などについて説明してくださいました。
Song, cây mía khác ở chỗ là nó sản xuất rất nhiều đường và rồi chứa đường dưới dạng nước ngọt trong thân cây có nhiều xơ.
ところがサトウキビはその量が並外れて多く,繊維質の茎に甘い液汁を蓄えるところが他の植物と違っているのです。
Một số người làm chủ những đồn điền trồng cây hoàng tinh, cà phê, bông vải, mía và thuốc lá.
プランテーションを経営して,クズウコン,コーヒー,綿,サトウキビ,タバコなどを栽培した人もいます。
Mỗi cành giâm, hoặc cây con, mọc thành một lùm có khoảng 8 đến 12 thân mía, và chúng trưởng thành trong khoảng thời gian từ 12 đến 16 tháng.
切って植えた茎はそれぞれ8本から12本ほど茎の出た株に生育し,12か月から16か月かけて成熟するのです。
Cánh đồng mía có thể được cắt hàng năm nhưng sau vài năm thì sản lượng đường sụt xuống và cần phải trồng lại cây mới.
砂糖の収量が落ちて植え替えの時期が来るまで数年の間,畑では毎年刈り取りが行なわれます。
Những cánh đồng mía khác nhau ở vào độ tăng trưởng khác nhau, trông như một bức khảm ghép mảnh với nhiều sắc thái xanh lá cây và màu vàng sặc sỡ, cùng những mảnh nhỏ màu nâu sôcôla ở những nơi không được canh tác năm nay hoặc mới được dọn sạch.
サトウキビ畑はそれぞれ作物の生長段階が違うので,鮮やかな緑色と黄金色に少量のチョコレート色を組み合わせたモザイク模様になっています。 チョコレート色の部分は今年は耕作せずに休ませている畑か,刈り取りを行なって間もない畑です。

ベトナム語を学びましょう

ベトナム語cây míaの意味がわかったので、選択した例からそれらの使用方法と読み方を学ぶことができます。 そして、私たちが提案する関連する単語を学ぶことを忘れないでください。 私たちのウェブサイトは常に新しい単語と新しい例で更新されているので、ベトナム語であなたが知らない他の単語の意味を調べることができます。

ベトナム語について知っていますか

ベトナム語はベトナム人の言語であり、ベトナムの公用語です。 これは、ベトナムの人口の約85%と、400万人を超える海外のベトナム人の母国語です。 ベトナム語は、ベトナムの少数民族の第二言語でもあり、チェコ共和国で認められている少数民族の言語です。 ベトナムは東アジア文化圏に属しているため、中国語の影響も強く、オーストラリア語族の他の言語との類似性が最も少ない言語です。