Was bedeutet grande in Vietnamesisch?

Was ist die Bedeutung des Wortes grande in Vietnamesisch? Der Artikel erklärt die vollständige Bedeutung, Aussprache zusammen mit zweisprachigen Beispielen und Anweisungen zur Verwendung von grande in Vietnamesisch.

Das Wort grande in Vietnamesisch bedeutet Art und Weise, Sorte, Ruf, Art, ungefähr. Um mehr zu erfahren, lesen Sie bitte die Details unten.

Aussprache anhören

Bedeutung des Wortes grande

Art und Weise

Sorte

Ruf

Art

ungefähr

Weitere Beispiele anzeigen

Một nhóm túc số Chức Tư Tế A Rôn trong Tiểu Giáo Khu Tây Ban Nha Rio Grande ở Albuquerque, New Mexico, đã hội ý với nhau xem họ có thể mang trở lại người nào, và sau đó cùng đi theo nhóm đến thăm mỗi người này.
Ein AP-Kollegium der spanischen Gemeinde Rio Grande in Albuquerque, New Mexico, beriet darüber, wen es zurückbringen könne. Dann besuchte die Gruppe gemeinsam jeden Einzelnen.
Muốn qua thung lũng phải qua cầu Rio Grande Gorge Bridge ("Cầu Thung lũng Sông lớn").
Über die Rio Grande Gorge spannt sich die Rio Grande Gorge Bridge.
Tổng thổng thông báo rằng cộng hòa Bajirib...... đứng đầu bởi tướng Grande, đã được thêm vào danh sách..... các nước có tài trợ cho khủng bố
Der President gab bekannt, dass die Republic von Bajirib...... unter Leitung von General Grande, der neuste Eintrag auf der Liste...... der Länder ist, welche den Terrorismus unterstützen
Các thành phố như: Belém, Campo Grande, Florianópolis, Goiânia và Rio Branco bị từ chối.
Nicht berücksichtigt wurden die Kandidaturen der Städte Belém, Campo Grande, Florianópolis, Goiânia und Rio Branco.
Nhiệm sở rao giảng đầu tiên của chúng tôi là Montenegro, một thị trấn ở tiểu bang Rio Grande do Sul ở phía nam Brazil.
Als Erstes wurden wir nach Montenegro (Bundesstaat Rio Grande do Sul, Südbrasilien) geschickt.
Chi nhánh của Hội Tháp Canh (Watch Tower Society) ở Venezuela tường thuật sự việc xảy ra khi một nhóm Nhân-chứng rao giảng tại Sabana Grande thuộc tiểu bang Guarico.
Das Zweigbüro der Watch Tower Society in Venezuela berichtet, was geschah, als eine Gruppe von Zeugen Jehovas das Gebiet von Sabana Grande im Staat Guárico bearbeitete.
Tổng thổng thông báo rằng cộng hòa Bajirib đứng đầu bởi tướng Grande, đã được thêm vào danh sách..... các nước có tài trợ cho khủng bố.
Dem Präsidenten zufolge hat sich die Republik Bajirib... unter Führung von General Grande zu den Ländern gesellt... die den Terrorismus unterstützen.
Tại Pháp, bà được gọi là Madame la Grande.
Sie ist in der französischen Geschichte als „la Grande Mademoiselle“ bekannt.
Tại Pháp, trên nhiều đài kỷ-niệm những người chết trong đệ-nhất thế-chiến có khắc ba chữ “la Grande Guerre”.
In Frankreich tragen Denkmäler für die Toten des Ersten Weltkrieges die Worte „la Grande Guerre“.
Vào đầu năm 2013, Ariana Grande được ký hợp đồng với ban lãnh đạo của Scooter Braun và vào năm 2016, công ty của Grande, Republic Records xác nhận rằng Braun là quản lý chính của cô, phụ trách tất cả các mặt liên quan đến sự nghiệp của cô.
Anfang 2013 ging Ariana Grande zu Scooter Brauns Management und 2016 bestätigte das Label von Grande, Republic Records, dass Braun als ihr Hauptmanager fungierte und alle Aspekte ihrer Karriere handhabt.
Toàn bộ phần tử của nhóm người được tài trợ bởi tướng Grande đã bị nhiễm, vì thế chúng ta ko biết được chi tiết.
Alle Terroristen, die von General Grande unterstützt werden... wurden infiziert, wir kennen also keine Details.
Sông Rio Grande...
Den Rio Grande, aber ich sagte...
Tác phẩm này là tiền đề cho một thể loại của nền opera Pháp: opéra grande.
Sie ist eines der wichtigsten Werke des französischen Genres der Grand opéra.
Vùng Nam gồm các bang Paraná, Santa Catarina và Rio Grande do Sul.
Sie umfasst die drei Bundesstaaten Paraná, Santa Catarina und Rio Grande do Sul.
Sự kiện khủng bố được chứng minh là diễn ra vì tư lợi của tướng quân Grande.
Alle Terroranschläge wurden inszeniert... um General Grandes Interesse zu wecken.
Nó chạy từ rìa phía nam Vịnh Mission tại Đại lộ Sunset Cliffs trong thành phố San Diego, California, gần như sát Thái Bình Dương đến nơi giao cắt với Xa lộ Liên tiểu bang 10, ngay đông nam thành phố Casa Grande, Arizona.
Es beginnt am südlichen Rand der Mission Bay am Sunset Cliffs Boulevard in San Diego in Kalifornien und endet am Verbindungsknoten mit dem Interstate 10 südöstlich von Casa Grande in Arizona.
Texas tuyên bố rằng biên giới là Rio Grande nhưng Mexico thì cho rằng Sông Nueces là biên giới.
Texas betrachtete als gemeinsame Grenze den Rio Grande und Mexiko den Nueces River.
Grande sau đó thông báo ca khúc được dời vào ngày 17 tháng 3 năm 2014 thông qua Twitter.
Am 17. März 2014 kündigte Grande die Verzögerung über Twitter an.
Từ đó hắn có dịp gặp gỡ với tướng quân Grande.
So kam er auch auf General Grande.
Lần này chúng tôi tập trung vào nỗ lực tái cấu trúc của tòa thị chính trước khi nó được sửa chữa, và cùng với cái gọi là Sala Grande, được xây năm 1494, để tìm ra những cánh cửa ra vào và cửa sổ nguyên bản. Để làm thế, chúng tôi tạo ra mô hình 3D rồi dùng phép chẩn đoán qua nhiệt độ (thermography), chúng tôi tiếp tục phát hiện ra những cửa sổ bị che khuất.
Diesmal versuchten wir nachzuvollziehen, wie der Saal der 500 vor dem Umbau aussah, und die Sala Grande, die 1494 gebaut wurde, um die Originalfenster und Türen zu finden. Dazu entwarfen wir ein 3D-Modell. Mit Thermografie entdeckten wir dann versteckte Fenster.
Nhóm nhỏ chúng tôi ở La Grande cũng làm thế.
So auch unser Grüppchen in La Grande. 1933 wurde dann überall eine Broschüre mit dem Titel Die Krise verbreitet.
Vụ cháy hộp đêm Kiss xảy ra vào ngày lúc 02:00-02:30 (BRST) 27 tháng 1 năm 2013 ở Santa Maria, Rio Grande do Sul, Brasil.
Die Brandkatastrophe im Nachtclub Kiss ereignete sich in der Nacht vom 26. auf den 27. Januar 2013 gegen 2:30 Uhr in der Stadt Santa Maria im südlichsten Bundesstaat Brasiliens, Rio Grande do Sul.
"Santa Tell Me" là một bài hát của nữ ca sĩ người Hoa Kỳ Ariana Grande.
Santa Tell Me ist ein Weihnachtslied der US-amerikanischen Sängerin Ariana Grande.
Tiểu bang Rio Grande do Norte ở bờ biển đông bắc Brazil nổi tiếng với những ruộng muối.
Der Bundesstaat Rio Grande do Norte im Nordosten Brasiliens ist für seine Salinen berühmt.

Lass uns Vietnamesisch lernen

Da Sie jetzt also mehr über die Bedeutung von grande in Vietnamesisch wissen, können Sie anhand ausgewählter Beispiele lernen, wie man sie verwendet und wie man sie verwendet lesen Sie sie. Und denken Sie daran, die von uns vorgeschlagenen verwandten Wörter zu lernen. Unsere Website wird ständig mit neuen Wörtern und neuen Beispielen aktualisiert, sodass Sie die Bedeutung anderer Wörter, die Sie in Vietnamesisch nicht kennen, nachschlagen können.

Kennst du Vietnamesisch

Vietnamesisch ist die Sprache des vietnamesischen Volkes und die Amtssprache in Vietnam. Dies ist die Muttersprache von etwa 85 % der vietnamesischen Bevölkerung, zusammen mit mehr als 4 Millionen Vietnamesen in Übersee. Vietnamesisch ist auch die zweite Sprache der ethnischen Minderheiten in Vietnam und eine anerkannte Sprache der ethnischen Minderheiten in der Tschechischen Republik. Da Vietnam zum ostasiatischen Kulturraum gehört, ist Vietnamesisch auch stark von chinesischen Wörtern beeinflusst, sodass es die Sprache ist, die die wenigsten Ähnlichkeiten mit anderen Sprachen der austroasiatischen Sprachfamilie aufweist.