archiwizacja trong Tiếng Ba Lan nghĩa là gì?
Nghĩa của từ archiwizacja trong Tiếng Ba Lan là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ archiwizacja trong Tiếng Ba Lan.
Từ archiwizacja trong Tiếng Ba Lan có các nghĩa là lưu trữ, cơ quan lưu trữ, tài liệu lưu trữ, tập tin, văn khố. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ archiwizacja
lưu trữ(archive) |
cơ quan lưu trữ(archive) |
tài liệu lưu trữ(archive) |
tập tin
|
văn khố
|
Xem thêm ví dụ
Ark – program do archiwizacji zawarty w K Desktop Environment. KDE là chữ viết tắt của K Desktop Environment. |
Brak plików do archiwizacji. Przerywam Không có tập tin nào cần sao lưu nên hủy bỏ |
Doszedłem do wniosku, że aby chronić swoją prywatność w dobie całkowitej katalogizacji i archiwizacji, gdzie wszystko jest zapisywane, nie muszę usuwać informacji. Tôi đang đi đến kết luận rằng cách bạn có thể bảo vệ sự riêng tư của mình, đặc biệt trong thời đại mà mọi thứ đều bị liệt kê ra hết và mọi thứ đều được lưu trữ và tất cả đều được ghi nhận, bạn cũng không cần xóa thêm bất cứ thông tin nào nữa. |
Archiwizacja powoduje przeniesienie e-maili ze skrzynki odbiorczej. Khi bạn lưu trữ email, email đó sẽ chuyển ra khỏi hộp thư đến của bạn. |
Google Apps Vault, usługa archiwizacji i elektronicznego wyszukiwania dokumentów (eDiscovery) dostępna wyłącznie dla klientów Google Apps, została zaprezentowana 28 marca 2012 r. Google Apps Vault, một dịch vụ lưu trữ và eDiscovery độc quyền cho các khách hàng Google Apps, được công bố vào ngày 28 tháng 3 năm 2012. |
digiKam posiada wiele wtyczek z ułatwieniami, takimi jak eksport do HTML, Archiwizacja na CD, Pokaz slajdów,... a ponad to możesz napisać własną wtyczkę? Więcej informacji można znaleźć pod tym adresem rằng digiKam có nhiều phần bổ sung có tính năng thêm như khả năng Suất dạng HTML, Sao lưu vào đĩa CD, Chiếu ảnh... và bạn cũng có thể đóng góp phần bổ sung của mình không? Có thông tin thêm trong trang này |
[Archiwizuj] – archiwizacja wiadomości [Lưu trữ] : Lưu trữ thư |
Cùng học Tiếng Ba Lan
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ archiwizacja trong Tiếng Ba Lan, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ba Lan.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ba Lan
Bạn có biết về Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Lan (polszczyzna) là ngôn ngữ chính thức của Ba Lan. Ngôn ngữ này được 38 triệu người dân Ba Lan sử dụng. Ngoài ra cũng có những người nói tiếng này như tiếng mẹ đẻ ở tây Belarus và Ukraina. Do người Ba Lan di cư ra nước khác trong nhiều giai đoạn nên có nhiều triệu người nói tiếng Ba Lan ở nhiều nước như Đức, Pháp, Ireland, Úc, New Zealand, Israel, Brasil, Canada, Anh Quốc, Hoa Kỳ,... Ước tính có khoảng 10 triệu người Ba Lan sinh sống ở bên ngoài Ba Lan nhưng không rõ bao nhiêu trong số họ có thể thực sự nói tiếng Ba Lan, con số ước tính cho rằng khoảng 3,5 đến 10 triệu người. Do đó, số người nói tiếng Ba Lan trên toàn cầu khoảng từ 40-43 triệu.